Bản dịch của từ Anatomized trong tiếng Việt
Anatomized

Anatomized (Verb)
Students anatomized a frog in biology class last week.
Sinh viên đã mổ xẻ một con ếch trong lớp sinh học tuần trước.
They did not anatomize any plants during the social studies project.
Họ đã không mổ xẻ bất kỳ loại cây nào trong dự án xã hội.
Did the researchers anatomize the animal for their social science study?
Các nhà nghiên cứu có mổ xẻ con vật cho nghiên cứu xã hội không?
Họ từ
Từ "anatomized" là dạng quá khứ của động từ "anatomize", có nghĩa là phân tích chi tiết hoặc mổ xẻ một cái gì đó để hiểu rõ hơn về cấu trúc hoặc chức năng của nó. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y học và sinh học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "anatomized" được sử dụng giống nhau, nhưng cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ do ngữ điệu và khẩu ngữ vùng miền.
Từ "anatomized" xuất phát từ gốc Latin "anatomia", có nghĩa là "cắt ra để xem xét". Gốc từ này lại bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "anatomē", có nghĩa là "phân tích" hoặc "cắt rời". Trong quá trình phát triển, từ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực như y học và sinh học để chỉ hành động phân tích cấu trúc của cơ thể sống. Ngày nay, "anatomized" thường được dùng để chỉ việc phân tích tỉ mỉ các yếu tố hoặc khía cạnh của một hiện tượng, mở rộng ý nghĩa từ các lĩnh vực khoa học sang các lĩnh vực nghiên cứu xã hội và văn hóa.
Từ "anatomized" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó. Trong ngữ cảnh bài luận và nói, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến sinh học, y học hoặc phân tích chi tiết, nhất là khi mô tả cấu trúc hoặc chức năng của cơ thể hay hệ thống. Ở ngữ cảnh khác, "anatomized" có thể dùng trong nghiên cứu văn hóa và tâm lý để chỉ việc phân tích sâu sắc các khái niệm hoặc hiện tượng xã hội.