Bản dịch của từ Ance trong tiếng Việt

Ance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ance (Noun)

ˈæns
ˈæns
01

Được sử dụng để tạo thành danh từ chỉ trạng thái, chất lượng hoặc quá trình.

Used to form nouns that refer to a state, quality, or process.

Ví dụ

importance

tầm quan trọng

resistance

sự chống đỡ

performance

hiệu suất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ance

Không có idiom phù hợp