Bản dịch của từ Ancestral tree trong tiếng Việt

Ancestral tree

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ancestral tree (Idiom)

01

Một cách để hình dung con cháu và tổ tiên trong phả hệ.

A way to visualize descendants and ancestors in genealogy.

Ví dụ

My ancestral tree shows my family's history from 1800 to now.

Cây tổ tiên của tôi cho thấy lịch sử gia đình từ năm 1800 đến nay.

Ancestral trees do not always include every family member's details.

Cây tổ tiên không phải lúc nào cũng bao gồm chi tiết của mọi thành viên.

Does your ancestral tree reveal any surprising connections to famous people?

Cây tổ tiên của bạn có tiết lộ bất kỳ mối liên hệ bất ngờ nào với người nổi tiếng không?

02

Một biểu diễn đồ họa theo dõi tổ tiên, thể hiện mối quan hệ với những người đi trước.

A graphical representation that traces ancestry showing relationships to predecessors.

Ví dụ

The ancestral tree of my family shows connections to many historical figures.

Cây tổ tiên của gia đình tôi cho thấy mối liên hệ với nhiều nhân vật lịch sử.

My ancestral tree does not include any famous politicians or celebrities.

Cây tổ tiên của tôi không bao gồm bất kỳ chính trị gia hay người nổi tiếng nào.

Does your ancestral tree reveal any interesting stories about your heritage?

Cây tổ tiên của bạn có tiết lộ câu chuyện thú vị nào về di sản của bạn không?

03

Sơ đồ thể hiện dòng dõi của một gia đình; còn được gọi là cây gia phả.

A diagram representing the lineage of a family also known as a family tree.

Ví dụ

My ancestral tree shows my family's history back to the 1800s.

Cây tổ tiên của tôi cho thấy lịch sử gia đình từ những năm 1800.

Ancestral trees do not always include adopted family members.

Cây tổ tiên không phải lúc nào cũng bao gồm các thành viên gia đình nuôi.

Does your ancestral tree include famous relatives like George Washington?

Cây tổ tiên của bạn có bao gồm những người họ hàng nổi tiếng như George Washington không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ancestral tree cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ancestral tree

Không có idiom phù hợp