Bản dịch của từ Ancestral tree trong tiếng Việt
Ancestral tree
Ancestral tree (Idiom)
My ancestral tree shows my family's history from 1800 to now.
Cây tổ tiên của tôi cho thấy lịch sử gia đình từ năm 1800 đến nay.
Ancestral trees do not always include every family member's details.
Cây tổ tiên không phải lúc nào cũng bao gồm chi tiết của mọi thành viên.
Does your ancestral tree reveal any surprising connections to famous people?
Cây tổ tiên của bạn có tiết lộ bất kỳ mối liên hệ bất ngờ nào với người nổi tiếng không?
Một biểu diễn đồ họa theo dõi tổ tiên, thể hiện mối quan hệ với những người đi trước.
A graphical representation that traces ancestry showing relationships to predecessors.
The ancestral tree of my family shows connections to many historical figures.
Cây tổ tiên của gia đình tôi cho thấy mối liên hệ với nhiều nhân vật lịch sử.
My ancestral tree does not include any famous politicians or celebrities.
Cây tổ tiên của tôi không bao gồm bất kỳ chính trị gia hay người nổi tiếng nào.
Does your ancestral tree reveal any interesting stories about your heritage?
Cây tổ tiên của bạn có tiết lộ câu chuyện thú vị nào về di sản của bạn không?
My ancestral tree shows my family's history back to the 1800s.
Cây tổ tiên của tôi cho thấy lịch sử gia đình từ những năm 1800.
Ancestral trees do not always include adopted family members.
Cây tổ tiên không phải lúc nào cũng bao gồm các thành viên gia đình nuôi.
Does your ancestral tree include famous relatives like George Washington?
Cây tổ tiên của bạn có bao gồm những người họ hàng nổi tiếng như George Washington không?
Cây tổ tiên (ancestral tree) là một biểu đồ hoặc sơ đồ thể hiện mối quan hệ huyết thống giữa các thành viên trong một gia đình hoặc dòng tộc. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu gene và lịch sử gia đình. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này có cùng nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong tiếng Anh, "family tree" cũng được ưa chuộng hơn trong nhiều ngữ cảnh.
Cụm từ "ancestral tree" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "ancestralis" có nghĩa là tổ tiên và "arbor" nghĩa là cây. Từ thế kỷ 15, khái niệm này đã được sử dụng để chỉ hình ảnh minh họa về mối quan hệ huyết thống trong gia đình. Cây tổ tiên không chỉ thể hiện các thế hệ mà còn phản ánh di sản văn hóa và xã hội, hiện nay được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu gene và lịch sử gia đình.
Cụm từ "ancestral tree" xuất hiện với tần suất tương đối trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường phải thảo luận về gia đình và nguồn gốc dân tộc. Nó cũng thường gặp trong các ngữ cảnh như nghiên cứu di truyền, lịch sử gia đình và văn hóa, nơi các khái niệm về dòng dõi và nguồn gốc tổ tiên được đề cập. Cụm từ này thể hiện sự quan tâm tới bản sắc cá nhân và di sản văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp