Bản dịch của từ Ancestral tree trong tiếng Việt

Ancestral tree

Idiom

Ancestral tree (Idiom)

01

Một cách để hình dung con cháu và tổ tiên trong phả hệ.

A way to visualize descendants and ancestors in genealogy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một biểu diễn đồ họa theo dõi tổ tiên, thể hiện mối quan hệ với những người đi trước.

A graphical representation that traces ancestry showing relationships to predecessors.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Sơ đồ thể hiện dòng dõi của một gia đình; còn được gọi là cây gia phả.

A diagram representing the lineage of a family also known as a family tree.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ancestral tree cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ancestral tree

Không có idiom phù hợp