Bản dịch của từ Anchors trong tiếng Việt
Anchors

Anchors (Noun)
Theo nghĩa bóng, điều gì đó mang lại sự ổn định hoặc sự tự tin trong một tình huống không chắc chắn.
Figuratively something that provides stability or confidence in an otherwise uncertain situation.
Community centers serve as anchors for social activities and gatherings in cities.
Các trung tâm cộng đồng là điểm tựa cho các hoạt động xã hội trong thành phố.
Social media does not provide anchors for meaningful relationships among teenagers.
Mạng xã hội không cung cấp điểm tựa cho các mối quan hệ ý nghĩa giữa thanh thiếu niên.
What anchors do you think are important for community support systems?
Bạn nghĩ điểm tựa nào là quan trọng cho hệ thống hỗ trợ cộng đồng?
The boat used two anchors to stay in place during the storm.
Chiếc thuyền sử dụng hai cái neo để giữ chỗ trong bão.
The anchors did not hold well in the rough waters last week.
Các cái neo đã không giữ chặt trong nước dữ tuần trước.
How many anchors does the yacht carry for safety at sea?
Chiếc du thuyền mang bao nhiêu cái neo để an toàn trên biển?
Social media platforms serve as anchors for community engagement and discussions.
Các nền tảng truyền thông xã hội là điểm tham chiếu cho sự tham gia cộng đồng.
Many users do not consider Facebook as an anchor for social interaction.
Nhiều người dùng không coi Facebook là điểm tham chiếu cho tương tác xã hội.
Are local events effective anchors for building social connections among residents?
Các sự kiện địa phương có phải là điểm tham chiếu hiệu quả để xây dựng kết nối xã hội không?
Dạng danh từ của Anchors (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Anchor | Anchors |
Anchors (Verb)
Friends anchor me during stressful times in my social life.
Bạn bè giúp tôi vững vàng trong những lúc căng thẳng xã hội.
Social media does not anchor relationships; it often creates distance.
Mạng xã hội không giúp gắn kết mối quan hệ; nó thường tạo khoảng cách.
How do community events anchor friendships in your experience?
Các sự kiện cộng đồng giúp gắn kết tình bạn trong trải nghiệm của bạn như thế nào?
The community anchors its values through regular meetings and discussions.
Cộng đồng gắn chặt các giá trị thông qua các cuộc họp và thảo luận.
They do not anchor their beliefs without considering different perspectives.
Họ không gắn chặt niềm tin mà không xem xét các quan điểm khác nhau.
How can we anchor our social initiatives in the community effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể gắn chặt các sáng kiến xã hội trong cộng đồng một cách hiệu quả?
The community anchors its values in respect and understanding for all.
Cộng đồng gắn chặt các giá trị của mình vào sự tôn trọng và hiểu biết.
They do not anchor their beliefs in outdated traditions anymore.
Họ không còn gắn chặt niềm tin vào những truyền thống lỗi thời nữa.
How do social groups anchor their identity in modern society?
Các nhóm xã hội gắn chặt danh tính của họ trong xã hội hiện đại như thế nào?
Dạng động từ của Anchors (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Anchor |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Anchored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Anchored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Anchors |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Anchoring |
Họ từ
Từ "anchors" trong tiếng Anh có nghĩa là các vật dụng hoặc thiết bị dùng để giữ thuyền, tàu ở vị trí cố định. Trong ngữ cảnh truyền thông hoặc kỹ thuật số, "anchors" có thể ám chỉ các liên kết (link) trong các tài liệu trực tuyến cho phép người đọc điều hướng đến các phần khác nhau của nội dung. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hoặc viết, nhưng trong một số ngữ cảnh, "anchor" có thể chỉ đến người dẫn chương trình tin tức hoặc người điều phối.
Từ "anchor" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ancora", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ankura". Trong thời cổ đại, từ này được sử dụng để chỉ dụng cụ giúp định vị các con tàu trên mặt nước. Cùng với sự phát triển của ngôn ngữ, "anchor" không chỉ mang nghĩa vật lý trong ngữ cảnh hàng hải, mà còn biểu thị sự ổn định và bảo vệ trong các lĩnh vực như tâm lý, xã hội và triết học, thể hiện ý nghĩa sâu sắc về sự hỗ trợ và định hướng.
Từ "anchors" thường xuất hiện trong các phần của IELTS như Listening, Reading, Speaking, và Writing. Trong phần Listening và Reading, từ này phổ biến trong bối cảnh hàng hải, ứng dụng công nghệ, hoặc khi thảo luận về văn hóa truyền thông. Trong phần Speaking và Writing, "anchors" thường được liên kết với những khái niệm như sự ổn định, hỗ trợ động lực, hoặc vai trò của người dẫn chương trình. Từ này rất hữu ích trong môi trường học thuật và giao tiếp hàng ngày.