Bản dịch của từ Ancient times trong tiếng Việt
Ancient times

Ancient times (Phrase)
Một thành ngữ dùng để chỉ một khoảng thời gian xa xôi trong quá khứ.
An expression used to refer to a distant period in the past.
People in ancient times often communicated through cave paintings.
Mọi người trong thời cổ đại thường giao tiếp qua tranh động.
There is little evidence of advanced technology in ancient times.
Không có nhiều bằng chứng về công nghệ tiên tiến trong thời cổ đại.
Did people in ancient times have a written language?
Liệu người trong thời cổ đại có ngôn ngữ viết không?
Thời kỳ cổ đại đề cập đến khoảng thời gian trước khi có các tài liệu lịch sử viết lại, thường được xác định là từ khoảng 3000 TCN đến khoảng 500 SCN. Thời kỳ này chứng kiến sự phát triển của các nền văn minh như Ai Cập, Mesopotamia và Hy Lạp cổ đại. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng với nghĩa rộng hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh các khía cạnh văn hóa và lịch sử cụ thể hơn, dù về cơ bản chúng hàm chứa ý nghĩa tương tự.
Từ "ancient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "antiquus", có nghĩa là "xưa cũ" hoặc "cổ xưa". Từ này được sử dụng để chỉ các thời kỳ lịch sử trước kia, khi mà các nền văn minh và văn hóa đã phát triển nhưng hiện nay đã biến mất. Hợp nhất với từ "times", cụm từ "ancient times" gợi nhớ về những khoảng thời gian lịch sử xa xưa, chứa đựng các sự kiện, phong tục và tri thức của tổ tiên, từ đó hình thành nền tảng cho sự phát triển văn minh hiện đại.
Cụm từ "ancient times" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, khi đề cập đến lịch sử, văn hóa cổ đại hoặc khảo cổ học. Tần suất xuất hiện của cụm từ này không cao, nhưng khi có, nó thường liên quan đến các mốc thời gian quan trọng, sự phát triển của nền văn minh hoặc các di sản văn hóa. Ngoài ra, cụm từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bài viết học thuật về lịch sử, văn minh và nhân loại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp