Bản dịch của từ Ancient times trong tiếng Việt

Ancient times

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ancient times (Phrase)

ˈeɪntʃənt tˈaɪmz
ˈeɪntʃənt tˈaɪmz
01

Một thành ngữ dùng để chỉ một khoảng thời gian xa xôi trong quá khứ.

An expression used to refer to a distant period in the past.

Ví dụ

People in ancient times often communicated through cave paintings.

Mọi người trong thời cổ đại thường giao tiếp qua tranh động.

There is little evidence of advanced technology in ancient times.

Không có nhiều bằng chứng về công nghệ tiên tiến trong thời cổ đại.

Did people in ancient times have a written language?

Liệu người trong thời cổ đại có ngôn ngữ viết không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ancient times/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ancient times

Không có idiom phù hợp