Bản dịch của từ Ancillary relief trong tiếng Việt

Ancillary relief

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ancillary relief (Noun)

ˈænsəlˌɛɹi ɹɨlˈif
ˈænsəlˌɛɹi ɹɨlˈif
01

Hỗ trợ bổ sung hoặc sự hỗ trợ, đặc biệt trong các bối cảnh pháp lý, để giúp thực thi một quyết định hoặc phán quyết chính.

Supplementary assistance or support, especially in legal contexts, to help enforce a primary decision or judgment.

Ví dụ

The court granted ancillary relief to support the family's financial needs.

Tòa án đã cấp trợ giúp phụ để hỗ trợ nhu cầu tài chính của gia đình.

The judge did not deny the request for ancillary relief in this case.

Thẩm phán không từ chối yêu cầu trợ giúp phụ trong trường hợp này.

What types of ancillary relief are available for low-income families?

Có những loại trợ giúp phụ nào dành cho các gia đình thu nhập thấp?

The court granted ancillary relief for the children's education expenses.

Tòa án đã cấp hỗ trợ phụ trợ cho chi phí giáo dục của trẻ em.

Many families do not receive ancillary relief after the divorce settlement.

Nhiều gia đình không nhận được hỗ trợ phụ trợ sau khi phân chia tài sản.

02

Sự hỗ trợ đi kèm với một loại hỗ trợ chính trong các thủ tục pháp lý, chẳng hạn như hỗ trợ cho vợ/chồng trong vụ ly hôn.

Relief that accompanies a primary type of relief in legal proceedings, such as spousal support in a divorce.

Ví dụ

The court granted ancillary relief for Emily's spousal support during divorce.

Tòa án đã cấp trợ cấp phụ cho Emily trong vụ ly hôn.

John did not receive any ancillary relief after his divorce settlement.

John không nhận được trợ cấp phụ nào sau khi giải quyết ly hôn.

Is ancillary relief necessary for all divorce cases in the U.S.?

Liệu trợ cấp phụ có cần thiết cho tất cả các vụ ly hôn ở Mỹ không?

The court granted ancillary relief for Jane after her divorce from Tom.

Tòa án đã cấp trợ cấp phụ cho Jane sau khi ly hôn Tom.

The judge did not award ancillary relief in the custody case.

Thẩm phán đã không cấp trợ cấp phụ trong vụ án giành quyền nuôi con.

03

Sự hỗ trợ hoặc tài nguyên có sẵn để giúp giải quyết một nhu cầu hoặc vấn đề cụ thể, thường theo sau một hành động chính.

Aid or resources available to help address a specific need or issue, often following a principal action.

Ví dụ

The government provides ancillary relief for families affected by the flood.

Chính phủ cung cấp hỗ trợ bổ sung cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.

Many people do not know about ancillary relief programs available in their area.

Nhiều người không biết về các chương trình hỗ trợ bổ sung có sẵn trong khu vực của họ.

What types of ancillary relief can we access after a natural disaster?

Chúng ta có thể tiếp cận những loại hỗ trợ bổ sung nào sau thảm họa tự nhiên?

The government provided ancillary relief to families affected by the flood.

Chính phủ đã cung cấp hỗ trợ phụ cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.

Many people do not receive ancillary relief after losing their jobs.

Nhiều người không nhận được hỗ trợ phụ sau khi mất việc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ancillary relief/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ancillary relief

Không có idiom phù hợp