Bản dịch của từ And-that trong tiếng Việt
And-that

And-that (Conjunction)
Dùng để giới thiệu phần tử thứ hai trong phép so sánh.
Used to introduce the second element in a comparison.
Many cities are diverse, and that enriches their social fabric.
Nhiều thành phố đa dạng, và điều đó làm phong phú xã hội của họ.
A city can be lively, and that is not always positive.
Một thành phố có thể sôi động, và điều đó không phải lúc nào cũng tích cực.
Is community engagement important, and that should be discussed in meetings?
Sự tham gia của cộng đồng có quan trọng không, và điều đó nên được thảo luận trong các cuộc họp?
"And-that" là một liên từ mang nghĩa "và điều đó", thường được sử dụng để nối các ý tưởng hoặc thông tin trong câu. Trong tiếng Anh, có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Trong khi "and that" được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể, việc sử dụng nó có thể bị hạn chế hơn trong tiếng Anh Anh, nơi các cụm từ liên kết có thể được sử dụng nhiều hơn. Trong ngữ cảnh giao tiếp, cách phát âm cũng có thể khác biệt, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn không thay đổi.
Từ "and" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "and", bắt nguồn từ gốc Germanic, có nghĩa là "cùng, và". Trong khi đó, từ "that" có nguồn gốc từ Old English "þæt", có nguồn gốc từ Proto-Germanic *þat, mang nghĩa "đó, cái đó". Sự kết hợp "and-that" trong ngữ cảnh hiện đại thường được sử dụng để liên kết hai yếu tố trong câu, thể hiện sự bổ sung hoặc giải thích, phản ánh sự phát triển ngữ nghĩa từ các gốc nguyên thủy đến cách sử dụng ngày nay.
Từ "and-that" không phải là một từ vựng độc lập thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức của bài thi IELTS. Tuy nhiên, trong các phần ngữ pháp và từ vựng, cấu trúc này có thể được tìm thấy trong các câu ghép để kết nối các ý tưởng hoặc thông tin. Trong giao tiếp hàng ngày, "and that" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại để nhấn mạnh hoặc xác nhận thông tin đã được đề cập. Sự sử dụng của nó chủ yếu nằm trong các tình huống không chính thức và ít gặp trong các ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp