Bản dịch của từ And-that trong tiếng Việt
And-that
And-that (Conjunction)
Dùng để giới thiệu phần tử thứ hai trong phép so sánh.
Used to introduce the second element in a comparison.
Many cities are diverse, and that enriches their social fabric.
Nhiều thành phố đa dạng, và điều đó làm phong phú xã hội của họ.
A city can be lively, and that is not always positive.
Một thành phố có thể sôi động, và điều đó không phải lúc nào cũng tích cực.
Is community engagement important, and that should be discussed in meetings?
Sự tham gia của cộng đồng có quan trọng không, và điều đó nên được thảo luận trong các cuộc họp?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp