Bản dịch của từ And-that trong tiếng Việt

And-that

Conjunction
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

And-that (Conjunction)

ˈændhˌeɪt
ˈændhˌeɪt
01

Dùng để giới thiệu phần tử thứ hai trong phép so sánh.

Used to introduce the second element in a comparison.

Ví dụ

Many cities are diverse, and that enriches their social fabric.

Nhiều thành phố đa dạng, và điều đó làm phong phú xã hội của họ.

A city can be lively, and that is not always positive.

Một thành phố có thể sôi động, và điều đó không phải lúc nào cũng tích cực.

Is community engagement important, and that should be discussed in meetings?

Sự tham gia của cộng đồng có quan trọng không, và điều đó nên được thảo luận trong các cuộc họp?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng And-that cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with And-that

Không có idiom phù hợp