Bản dịch của từ Andes trong tiếng Việt

Andes

Noun [U/C]Noun [U]

Andes (Noun)

01

Một dãy núi lớn ở nam mỹ chạy dọc theo rìa phía tây của lục địa.

A major mountain range in south america that runs along the western edge of the continent.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Dãy andes nổi tiếng với địa hình và đa dạng sinh học độc đáo.

The andes are noted for their unique geography and biodiversity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một vùng núi cao, đặc biệt là vùng có đặc điểm là các đỉnh núi phủ tuyết và hệ sinh thái đa dạng.

A high mountainous region particularly one that is characterized by snowcapped peaks and varied ecosystems.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Andes (Noun Uncountable)

01

Dãy núi được gọi là vùng andes.

The range of mountains known as the andes region.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một khu vực địa lý và văn hóa gắn liền với dãy andes.

A geographical and cultural area associated with the andes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Andes

Không có idiom phù hợp