Bản dịch của từ Androgynous trong tiếng Việt

Androgynous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Androgynous (Adjective)

ændɹˈɔdʒənəs
ændɹˈɑdʒənəs
01

Ngoại hình một phần nam và một phần nữ; của giới tính không xác định.

Partly male and partly female in appearance of indeterminate sex.

Ví dụ

The fashion industry is embracing androgynous styles for all genders.

Ngành công nghiệp thời trang đang chấp nhận phong cách androgynous cho cả hai giới.

The androgynous model walked the runway, challenging traditional gender norms.

Người mẫu androgynous đi trên sàn diễn, thách thức các chuẩn mực giới tính truyền thống.

The film portrayed an androgynous character, blurring the lines between sexes.

Bộ phim mô tả một nhân vật androgynous, làm mờ đi ranh giới giữa các giới tính.

Dạng tính từ của Androgynous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Androgynous

Lưỡng tính

More androgynous

Lưỡng tính hơn

Most androgynous

Đa thê

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/androgynous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Androgynous

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.