Bản dịch của từ Andy trong tiếng Việt
Andy

Andy (Noun)
Andy is a helpful android in the science fiction movie.
Andy là một robot hữu ích trong bộ phim khoa học viễn tưởng.
She doesn't trust the android Andy due to its unpredictable behavior.
Cô ấy không tin tưởng vào robot Andy vì hành vi không dự đoán được của nó.
Is Andy the android character in the new social sci-fi series?
Andy có phải là nhân vật robot trong series khoa học viễn tưởng xã hội mới không?
Andy is a helpful and intelligent android in the sci-fi movie.
Andy là một robot thông minh và hữu ích trong bộ phim khoa học viễn tưởng.
There is no doubt that Andy is the best android character.
Không có nghi ngờ nào rằng Andy là nhân vật robot xuất sắc nhất.
Từ "andy" thường được hiểu là một tên riêng, nhưng trong ngữ cảnh văn hóa, nó có thể ám chỉ đến nhân vật nổi tiếng trong các phương tiện truyền thông hoặc văn hóa đại chúng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về nghĩa của từ này, tuy nhiên, sự phổ biến của các nhân vật có tên "Andy" có thể thay đổi theo từng khu vực. Nói chung, "andy" không mang ý nghĩa ngữ pháp cụ thể và thường được sử dụng như một tên gọi chỉ cá nhân.
Từ "andy" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ tên riêng "Andrew", có nguồn từ tiếng Hy Lạp "Andreas", nghĩa là "dũng cảm" hoặc "nam tính". Trong ngữ cảnh hiện đại, "Andy" thường được sử dụng như một tên gọi thân mật, gần gũi cho những người đàn ông. Sự chuyển biến này phản ánh việc đơn giản hóa và cá nhân hóa tên gọi trong các mối quan hệ xã hội, từ đó làm tăng tính thân thiện và gần gũi trong giao tiếp.
Từ "andy" là một tên riêng phổ biến, thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức và trong giao tiếp cá nhân. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này ít xuất hiện và không có vai trò quan trọng vì không thuộc về từ vựng học thuật. Nó thường được sử dụng trong các tình huống xã hội như trò chuyện, giới thiệu bạn bè, hoặc trong các tác phẩm văn học hiện đại để biểu đạt sự thân thiện hoặc ấm áp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

