Bản dịch của từ Anglophilic trong tiếng Việt
Anglophilic
Adjective
Anglophilic (Adjective)
æŋgləfˈɪlɪk
æŋgləfˈɪlɪk
Ví dụ
Many anglophilic students enjoy British literature in their English classes.
Nhiều sinh viên yêu thích Anh quốc thích văn học Anh trong lớp tiếng Anh.
She is not anglophilic; she prefers French culture and language.
Cô ấy không yêu thích Anh quốc; cô ấy thích văn hóa và ngôn ngữ Pháp.
Are anglophilic trends increasing among young people in Vietnam?
Các xu hướng yêu thích Anh quốc có đang gia tăng trong giới trẻ Việt Nam không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anglophilic
Không có idiom phù hợp