Bản dịch của từ Anglophilic trong tiếng Việt

Anglophilic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anglophilic (Adjective)

æŋgləfˈɪlɪk
æŋgləfˈɪlɪk
01

Thể hiện sự yêu thích hoặc ngưỡng mộ đối với nước anh hoặc những thứ của anh.

Showing a great liking or admiration for england or english things.

Ví dụ

Many anglophilic students enjoy British literature in their English classes.

Nhiều sinh viên yêu thích Anh quốc thích văn học Anh trong lớp tiếng Anh.

She is not anglophilic; she prefers French culture and language.

Cô ấy không yêu thích Anh quốc; cô ấy thích văn hóa và ngôn ngữ Pháp.

Are anglophilic trends increasing among young people in Vietnam?

Các xu hướng yêu thích Anh quốc có đang gia tăng trong giới trẻ Việt Nam không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anglophilic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anglophilic

Không có idiom phù hợp