Bản dịch của từ Anglophone trong tiếng Việt

Anglophone

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anglophone (Adjective)

01

Nói tiếng anh.

Englishspeaking.

Ví dụ

Many anglophone countries celebrate Independence Day with fireworks and parades.

Nhiều quốc gia nói tiếng Anh tổ chức Ngày Độc lập với pháo hoa và diễu hành.

Vietnam is not an anglophone country, but English is widely spoken.

Việt Nam không phải là một quốc gia nói tiếng Anh, nhưng tiếng Anh rất phổ biến.

Are there many anglophone communities in Ho Chi Minh City?

Có nhiều cộng đồng nói tiếng Anh ở Thành phố Hồ Chí Minh không?

Anglophone (Noun)

01

Một người nói tiếng anh.

An englishspeaking person.

Ví dụ

Many anglophones attended the social event last Saturday in New York.

Nhiều người nói tiếng Anh đã tham dự sự kiện xã hội hôm thứ Bảy.

Not all anglophones understand the cultural nuances in social settings.

Không phải tất cả người nói tiếng Anh đều hiểu sự tinh tế văn hóa trong môi trường xã hội.

Are anglophones more likely to engage in social activities than others?

Liệu người nói tiếng Anh có tham gia nhiều hoạt động xã hội hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anglophone cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anglophone

Không có idiom phù hợp