Bản dịch của từ Angriness trong tiếng Việt
Angriness

Angriness (Noun)
Her angriness was evident in her tone during the interview.
Sự tức giận của cô ấy rõ ràng trong giọng điệu của cô ấy trong cuộc phỏng vấn.
The lack of angriness in his response showed his calm demeanor.
Sự thiếu sự tức giận trong câu trả lời của anh ấy cho thấy thái độ điềm tĩnh của anh ấy.
Was her angriness justified given the circumstances of the disagreement?
Sự tức giận của cô ấy có được chứng minh không dựa trên hoàn cảnh của sự không đồng ý?
Họ từ
Từ "angriness" có nghĩa là trạng thái hoặc cảm giác của sự tức giận, thể hiện sự không hài lòng hoặc bực bội. Đây là một danh từ ít được sử dụng trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, thường bị thay thế bởi từ "anger". Trong khi "anger" được công nhận rộng rãi và phổ biến, "angriness" mang tính chất biểu cảm hơn nhưng lại thiếu tính chuyên môn. Do đó, "angriness" có thể được xem là một từ không chính thức và ít được biết đến trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "angriness" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ tính từ "angry", có gốc Latin là "angere", nghĩa là "gây đau đớn, kích thích". Từ này có lịch sử phát triển từ thế kỷ 14, khi sự tức giận được coi là một trạng thái cảm xúc mạnh mẽ. Sự biến đổi từ "angry" sang "angriness" nhấn mạnh trạng thái hoặc chất lượng của sự tức giận, phản ánh tính cảm xúc sâu sắc trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "angriness" có tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (nghe, nói, đọc, viết). Trong ngữ cảnh học thuật, từ này ít được sử dụng hơn so với các từ đồng nghĩa như "anger" hay "annoyance". Nó thường xuất hiện trong các văn bản miêu tả cảm xúc hoặc tâm lý con người. Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, "angriness" có thể được dùng để nhấn mạnh trạng thái tức giận, mặc dù hầu hết sẽ chọn các từ phổ biến hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp