Bản dịch của từ Aniline trong tiếng Việt
Aniline

Aniline (Noun)
Một chất lỏng nhờn không màu có trong nhựa than đá. nó được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm, thuốc và nhựa, và là cơ sở của thuốc nhuộm tổng hợp sớm nhất.
A colourless oily liquid present in coal tar it is used in the manufacture of dyes drugs and plastics and was the basis of the earliest synthetic dyes.
Aniline is used in many social awareness campaigns for environmental issues.
Aniline được sử dụng trong nhiều chiến dịch nâng cao nhận thức xã hội về môi trường.
Aniline is not often discussed in social studies classes.
Aniline không thường được thảo luận trong các lớp học nghiên cứu xã hội.
Is aniline safe for use in social events and gatherings?
Aniline có an toàn để sử dụng trong các sự kiện và buổi tụ họp xã hội không?
Aniline is an important chemical in the production of synthetic dyes.
Aniline là một hóa chất quan trọng trong sản xuất thuốc nhuộm tổng hợp.
She avoids using aniline-based products due to their environmental impact.
Cô ấy tránh sử dụng các sản phẩm dựa trên anilin vì tác động đến môi trường.
Aniline là một hợp chất hữu cơ được biết đến với công thức hóa học C6H5NH2, thuộc nhóm amin thơm. Nó được dùng chủ yếu trong sản xuất phẩm nhuộm, thuốc nhuộm và nhiều hóa chất công nghiệp khác. Trong tiếng Anh Anh, aniline và American English đều được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có xu hướng nhấn âm mạnh hơn ở âm tiết đầu so với người Mỹ.
Từ "aniline" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anilinus", có nghĩa là "dựa trên anil", một loại cây có chứa sắc tố tự nhiên. Sự phát hiện ra aniline như một hợp chất hữu cơ vào giữa thế kỷ 19 liên quan đến quá trình tổng hợp từ các amin và phenol. Aniline được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp dệt nhuộm và sản xuất polymer, hiện biểu thị một nhóm hóa chất quan trọng trong lĩnh vực hóa học hữu cơ.
Aniline là một từ ít gặp trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe, Đọc và Nói, nhưng có thể xuất hiện trong phần Viết khi đề cập đến hóa học hoặc ngành công nghiệp. Trong ngữ cảnh công nghiệp, aniline thường được dùng để chỉ một hợp chất hữu cơ quan trọng trong sản xuất phẩm nhuộm và thuốc. Ngoài ra, aniline cũng thường được thảo luận trong các nghiên cứu về hóa học hữu cơ và hóa sinh, trong đó có vai trò của nó đối với các quá trình sinh học và tác động tới môi trường.