Bản dịch của từ Animate trong tiếng Việt

Animate

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Animate(Adjective)

ˈænəmət
ˈænəmˌeitv
01

Sống hay có sự sống.

Alive or having life.

Ví dụ

Dạng tính từ của Animate (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Animate

Hoạt cảnh

More animate

Hoạt cảnh thêm

Most animate

Hoạt cảnh nhất

Animate(Verb)

ˈænəmət
ˈænəmˌeitv
01

Tạo cho (một bộ phim hoặc nhân vật) vẻ ngoài chuyển động bằng kỹ thuật hoạt hình.

Give a film or character the appearance of movement using animation techniques.

Ví dụ
02

Mang lại sự sống.

Bring to life.

Ví dụ

Dạng động từ của Animate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Animate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Animated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Animated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Animates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Animating

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ