Bản dịch của từ Anime trong tiếng Việt
Anime

Anime (Noun)
Many adults enjoy watching anime like Attack on Titan regularly.
Nhiều người lớn thích xem anime như Attack on Titan thường xuyên.
Not everyone appreciates anime's unique art style and storytelling.
Không phải ai cũng đánh giá cao phong cách nghệ thuật và kể chuyện của anime.
Is anime popular among teenagers in your country?
Anime có phổ biến trong giới trẻ ở đất nước bạn không?
Dạng danh từ của Anime (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Anime | Anime |
Họ từ
Anime là một thể loại phim hoạt hình có nguồn gốc từ Nhật Bản, được đặc trưng bởi phong cách nghệ thuật độc đáo và nội dung đa dạng. Từ này thường dùng để chỉ các bộ phim hoạt hình và chương trình truyền hình được sản xuất theo phong cách này. Tại các nước nói tiếng Anh, "anime" được duy trì như một thuật ngữ liên quan đến phim hoạt hình Nhật Bản, không có sự khác biệt về phiên âm hay ý nghĩa giữa tiếng Anh British và American. Tuy nhiên, văn hóa tiêu thụ anime có thể khác nhau giữa hai khu vực.
Từ "anime" có nguồn gốc từ chữ "animation" trong tiếng Anh, kết hợp với hậu tố "-e" để chỉ thái độ tôn trọng trong văn hóa Nhật Bản. Từ này được sử dụng để mô tả phong cách hoạt hình đặc trưng của Nhật Bản, phát triển mạnh mẽ từ những năm 1960. Anime không chỉ phản ánh xu hướng nghệ thuật mà còn là một phần của văn hóa đại chúng, thể hiện phong phú các thể loại và chủ đề, từ hành động đến tâm lý, góp phần tạo nên sự đa dạng trong lĩnh vực giải trí toàn cầu.
Từ "anime" thể hiện tần suất sử dụng khá cao trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, do sự phổ biến của văn hóa Nhật Bản. Đối với phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến giải trí, nghệ thuật và văn hóa. Trong các ngữ cảnh khác, "anime" được dùng để chỉ thể loại hoạt hình độc đáo của Nhật, thường được thảo luận trong các hội thảo, diễn đàn về văn hóa đương đại và truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



