Bản dịch của từ Animous trong tiếng Việt

Animous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Animous (Adjective)

ˈænɪməs
ˈænɪməs
01

Nhiệt tình.

Animose.

Ví dụ

The animous debate divided the community.

Cuộc tranh luận gay gắt chia rẽ cộng đồng.

Her animous attitude towards the project caused tension.

Thái độ gay gắt của cô đối với dự án gây căng thẳng.

The animous reaction to the decision was unexpected.

Phản ứng gay gắt với quyết định là bất ngờ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/animous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Animous

Không có idiom phù hợp