Bản dịch của từ Anise trong tiếng Việt

Anise

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anise (Noun)

01

Một loại cây địa trung hải thuộc họ rau mùi tây, được trồng để lấy hạt thơm dùng trong nấu ăn và làm thuốc thảo dược.

A mediterranean plant of the parsley family cultivated for its aromatic seeds which are used in cooking and herbal medicine.

Ví dụ

Anise seeds add a unique flavor to traditional Turkish dishes.

Hạt hồi tạo hương vị độc đáo cho các món ăn truyền thống Thổ Nhĩ Kỳ.

Avoid using anise in dishes if you dislike the taste of licorice.

Tránh sử dụng hạt hồi trong các món ăn nếu bạn không thích vị cam thảo.

Do you know how to incorporate anise into your favorite recipes?

Bạn có biết cách kết hợp hạt hồi vào công thức món ăn yêu thích của mình không?

02

Một loại cây hoặc cây bụi châu á hoặc châu mỹ có quả có mùi tương tự như mùi hồi.

An asian or american tree or shrub that bears fruit with an odour similar to that of aniseed.

Ví dụ

Anise is commonly used in Vietnamese cuisine for its distinctive flavor.

Hoa hồi thường được sử dụng trong ẩm thực Việt Nam vì hương vị đặc trưng.

Some people dislike the taste of anise in dishes due to its strong scent.

Một số người không thích hương vị của hoa hồi trong món ăn vì mùi thơm mạnh.

Is anise a common ingredient in traditional dishes in your country?

Hoa hồi có phải là nguyên liệu phổ biến trong các món truyền thống ở quốc gia bạn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anise

Không có idiom phù hợp