Bản dịch của từ Anisotropic trong tiếng Việt
Anisotropic
Anisotropic (Adjective)
(của một vật thể hoặc chất) có tính chất vật lý có giá trị khác nhau khi được đo theo các hướng khác nhau. một ví dụ là gỗ, dọc theo thớ gỗ chắc hơn so với ngang.
Of an object or substance having a physical property which has a different value when measured in different directions an example is wood which is stronger along the grain than across it.
The anisotropic nature of wood makes it ideal for construction.
Tính chất không đồng nhất của gỗ khiến nó lý tưởng cho xây dựng.
Anisotropic materials are used in various industries for specific purposes.
Các vật liệu không đồng nhất được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp cho mục đích cụ thể.
The anisotropic properties of crystals are crucial in scientific research.
Các tính chất không đồng nhất của các tinh thể rất quan trọng trong nghiên cứu khoa học.
The anisotropic nature of wood makes it stronger along the grain.
Tính chất không đồng nhất của gỗ làm cho nó mạnh hơn theo sợi.
Anisotropic materials have varying properties depending on the direction of measurement.
Các vật liệu không đồng nhất có các tính chất thay đổi tùy thuộc vào hướng đo lường.
Họ từ
Thuật ngữ "anisotropic" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khoa học, như vật lý, khoa học vật liệu và địa chất, để chỉ tính chất không đồng nhất của một vật thể hoặc hệ thống. Cụ thể, trong một chất anisotropic, các thuộc tính vật lý (ví dụ: độ dẫn điện, độ bền, hoặc độ co giãn) thay đổi tùy theo phương hướng. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm; tuy nhiên, ứng dụng và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào lĩnh vực chuyên môn cụ thể.
Từ "anisotropic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, trong đó "aniso-" có nghĩa là "không đều" và "tropic" có nghĩa là "hướng". Rễ từ "trópos" diễn tả sự thay đổi hoặc hướng đi. Trong lĩnh vực vật lý và khoa học vật liệu, "anisotropic" được sử dụng để chỉ tính chất của vật liệu khác nhau khi chịu tác động từ các hướng khác nhau. Khái niệm này phản ánh sự khác biệt trong cấu trúc và hành vi của vật liệu, có ứng dụng quan trọng trong kỹ thuật và nghiên cứu vật liệu.
Từ "anisotropic" được sử dụng với tần suất khá thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh nghe và nói, nơi mà từ vựng chuyên ngành thường không xuất hiện. Tuy nhiên, từ này thường gặp trong các văn bản khoa học, kỹ thuật và kiến thức về vật lý, đặc biệt khi bàn về đặc tính của vật liệu, nơi chúng không có tính đồng nhất trong mọi hướng. Ứng dụng điển hình của nó liên quan đến nghiên cứu vật liệu, địa chất và trong lĩnh vực sinh học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp