Bản dịch của từ Anisotropic trong tiếng Việt

Anisotropic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anisotropic (Adjective)

ænaɪsətɹˈɑpɪk
ænaɪsətɹˈɑpɪk
01

(của một vật thể hoặc chất) có tính chất vật lý có giá trị khác nhau khi được đo theo các hướng khác nhau. một ví dụ là gỗ, dọc theo thớ gỗ chắc hơn so với ngang.

Of an object or substance having a physical property which has a different value when measured in different directions an example is wood which is stronger along the grain than across it.

Ví dụ

The anisotropic nature of wood makes it ideal for construction.

Tính chất không đồng nhất của gỗ khiến nó lý tưởng cho xây dựng.

Anisotropic materials are used in various industries for specific purposes.

Các vật liệu không đồng nhất được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp cho mục đích cụ thể.

The anisotropic properties of crystals are crucial in scientific research.

Các tính chất không đồng nhất của các tinh thể rất quan trọng trong nghiên cứu khoa học.

The anisotropic nature of wood makes it stronger along the grain.

Tính chất không đồng nhất của gỗ làm cho nó mạnh hơn theo sợi.

Anisotropic materials have varying properties depending on the direction of measurement.

Các vật liệu không đồng nhất có các tính chất thay đổi tùy thuộc vào hướng đo lường.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anisotropic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anisotropic

Không có idiom phù hợp