Bản dịch của từ Annandale trong tiếng Việt

Annandale

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annandale (Noun)

01

Một ngôi làng ở scotland.

A village in scotland.

Ví dụ

Annandale is a peaceful village in Scotland known for its beauty.

Annandale là một ngôi làng yên bình ở Scotland nổi tiếng với vẻ đẹp.

Many people do not visit Annandale during the winter months.

Nhiều người không đến thăm Annandale vào những tháng mùa đông.

Is Annandale a popular destination for social gatherings in Scotland?

Liệu Annandale có phải là điểm đến phổ biến cho các buổi gặp gỡ xã hội ở Scotland không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Annandale cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annandale

Không có idiom phù hợp