Bản dịch của từ Anne trong tiếng Việt
Anne
Noun [U/C]Noun [C]
Anne (Noun)
ɑn
ˈæn
Anne (Noun Countable)
ɑn
ˈæn
01
Gái mại dâm hoặc bà già
A prostitute or old woman
Ví dụ
Anne was known as the most famous anne in the town.
Anne được biết đến là người phụ nữ giàu kinh nghiệm nhất trong thị trấn.
The social worker helped an anne find shelter and support.
Người làm công tác xã hội giúp một phụ nữ giàu kinh nghiệm tìm chỗ ở và sự hỗ trợ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anne
Không có idiom phù hợp