Bản dịch của từ Annelid trong tiếng Việt

Annelid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annelid(Noun)

ˈænɪlˌɪd
ˈænəɫɪd
01

Bất kỳ loài nào thuộc ngành Giun đốt (Annelida), bao gồm các loại giun đất và đỉa, có cơ thể chia thành các đoạn và có khoang cơ thể (coelom) được bao bọc bởi trung mô (mesoderm).

Any of a phylum Annelida of segmented worms such as earthworms and leeches that have a body divided into segments and a coelom surrounded by mesoderm

Ví dụ
02

Một thành viên trong lớp giun đốt, bao gồm nhiều loại giun khác nhau.

A member of the class of annelids which includes various types of worms

Ví dụ
03

Một loại động vật giống giun có hình dạng ống với cấu trúc cơ thể phân khúc.

A tubular wormlike animal with a segmented body structure

Ví dụ