Bản dịch của từ Annelid trong tiếng Việt

Annelid

Adjective Noun [U/C]

Annelid (Adjective)

ˈænəlɪd
ˈænlɪd
01

Liên quan đến hoặc biểu thị annelids.

Relating to or denoting annelids.

Ví dụ

The annelid community thrives in the local river ecosystem.

Cộng đồng giun nhiều đốt phát triển mạnh trong hệ sinh thái sông địa phương.

Annelid species do not dominate the social structure of marine life.

Các loài giun nhiều đốt không chiếm ưu thế trong cấu trúc xã hội của sinh vật biển.

Are annelid populations increasing in urban water bodies?

Liệu số lượng giun nhiều đốt có đang tăng lên trong các nguồn nước đô thị không?

Annelid (Noun)

ˈænəlɪd
ˈænlɪd
01

Một loài giun phân đốt thuộc ngành annelida, chẳng hạn như giun đất hoặc đỉa.

A segmented worm of the phylum annelida such as an earthworm or leech.

Ví dụ

Annelids like earthworms improve soil quality in urban gardens.

Giun đốt như giun đất cải thiện chất lượng đất trong vườn đô thị.

Annelids do not harm plants; they help aerate the soil.

Giun đốt không gây hại cho cây; chúng giúp thông khí đất.

Are annelids important for sustainable urban farming practices?

Giun đốt có quan trọng cho các phương pháp nông nghiệp bền vững không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Annelid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annelid

Không có idiom phù hợp