Bản dịch của từ Annexe trong tiếng Việt
Annexe

Annexe (Noun)
Một phần mở rộng của một tòa nhà, đặc biệt là một tòa nhà nhỏ.
An extension to a building especially a small one.
The new annexe at the community center opened last month.
Phần mở rộng mới tại trung tâm cộng đồng đã mở cửa tháng trước.
The school does not have an annexe for extra classrooms.
Trường học không có phần mở rộng cho các lớp học bổ sung.
Is the annexe for the library completed yet?
Phần mở rộng cho thư viện đã hoàn thành chưa?
Annexe (Verb)
Nối thêm hoặc đính kèm, đặc biệt là như một sự bổ sung hoặc suy nghĩ lại.
To append or attach especially as a supplement or afterthought.
The report will annexe data from the 2022 social survey.
Báo cáo sẽ bổ sung dữ liệu từ khảo sát xã hội 2022.
They did not annexe any additional information to their social project.
Họ đã không bổ sung thông tin nào cho dự án xã hội của mình.
Did the committee annexe the latest statistics to the social policy?
Ủy ban đã bổ sung thống kê mới nhất vào chính sách xã hội chưa?
Họ từ
Từ "annexe" (đọc là /ˈæn.ɛks/) có nghĩa là một phần bổ sung hoặc phụ lục của một tài liệu hoặc công trình, thường được sử dụng trong bối cảnh hành chính hoặc xây dựng. Tại Anh, "annexe" thường chỉ một tòa nhà hoặc phần mở rộng, trong khi ở Mỹ, từ tương tự là "annex" (đọc là /ˈæn.ɛks/) thường được hiểu theo nghĩa tương tự nhưng phổ biến hơn trong bối cảnh văn bản. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở chính tả, nhưng nghĩa sử dụng tương đối giống nhau.
Từ "annexe" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "annexus", được hình thành từ "ad-" (đến) và "nectere" (kết nối). Ban đầu, thuật ngữ này chỉ việc kết nối hoặc bổ sung một phần nào đó vào một cái gì đó khác. Theo thời gian, "annexe" đã được sử dụng để chỉ một tòa nhà, phòng hoặc tài liệu bổ sung, phù hợp với nghĩa đương đại là một bổ sung vật lý hoặc tài liệu hỗ trợ cho một phần chính nào đó. Sự chuyển biến này phản ánh việc nhấn mạnh vào vai trò bổ sung trong cấu trúc và thông tin.
Từ "annexe" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần Viết và Nói, khi người tham gia thảo luận về các tài liệu hoặc báo cáo cần bổ sung thông tin. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kiến trúc, quy hoạch, và công trình xây dựng, ám chỉ đến các không gian bổ sung được xây dựng kèm theo công trình chính. Việc sử dụng từ này cũng phổ biến trong môi trường học thuật khi đề cập đến phần phụ lục của tài liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
