Bản dịch của từ Annexes trong tiếng Việt

Annexes

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annexes (Noun)

ˈænɛksɪz
ˈænɛksɪz
01

Số nhiều của phụ lục.

Plural of annex.

Ví dụ

Many cities have annexes for community services and social programs.

Nhiều thành phố có các phụ lục cho dịch vụ cộng đồng và chương trình xã hội.

These annexes do not provide enough resources for local residents.

Các phụ lục này không cung cấp đủ tài nguyên cho cư dân địa phương.

Are the annexes helping improve social conditions in the neighborhoods?

Các phụ lục có giúp cải thiện điều kiện xã hội ở các khu phố không?

Annexes (Verb)

ˈænɛksɪz
ˈænɛksɪz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị phụ lục.

Thirdperson singular simple present indicative of annex.

Ví dụ

The government annexes new areas for better urban planning in 2023.

Chính phủ sáp nhập các khu vực mới để cải thiện quy hoạch đô thị vào năm 2023.

The city does not annex rural lands without community consent.

Thành phố không sáp nhập đất nông thôn mà không có sự đồng ý của cộng đồng.

Does the city annex areas to increase its tax revenue?

Thành phố có sáp nhập các khu vực để tăng doanh thu thuế không?

Dạng động từ của Annexes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Annex

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Annexed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Annexed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Annexes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Annexing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/annexes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập
[...] The only structural change to the main building is a small in the front right-hand corner, where passengers will be able to hire a car [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Map | Phân tích và luyện tập

Idiom with Annexes

Không có idiom phù hợp