Bản dịch của từ Annexes trong tiếng Việt
Annexes

Annexes (Noun)
Số nhiều của phụ lục.
Plural of annex.
Many cities have annexes for community services and social programs.
Nhiều thành phố có các phụ lục cho dịch vụ cộng đồng và chương trình xã hội.
These annexes do not provide enough resources for local residents.
Các phụ lục này không cung cấp đủ tài nguyên cho cư dân địa phương.
Are the annexes helping improve social conditions in the neighborhoods?
Các phụ lục có giúp cải thiện điều kiện xã hội ở các khu phố không?
Annexes (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị phụ lục.
Thirdperson singular simple present indicative of annex.
The government annexes new areas for better urban planning in 2023.
Chính phủ sáp nhập các khu vực mới để cải thiện quy hoạch đô thị vào năm 2023.
The city does not annex rural lands without community consent.
Thành phố không sáp nhập đất nông thôn mà không có sự đồng ý của cộng đồng.
Does the city annex areas to increase its tax revenue?
Thành phố có sáp nhập các khu vực để tăng doanh thu thuế không?
Dạng động từ của Annexes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Annex |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Annexed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Annexed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Annexes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Annexing |
Họ từ
Từ "annexes" có nghĩa là các tài liệu bổ sung hoặc phụ lục kèm theo một văn bản chính, thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, văn bản chính thức hoặc nghiên cứu. Trong tiếng Anh Anh, "annex" thường được sử dụng giống như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, từ "appendix" cũng thường được sử dụng hơn để chỉ phụ lục. Cả hai từ này đều chỉ các phần mở rộng, nhưng "annex" thường liên quan đến các tài liệu bổ sung trong khi "appendix" có thể bao gồm cả dữ liệu, hình ảnh hay thông tin.
Từ "annexes" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "annexare", có nghĩa là "thêm vào" hoặc "gắn liền". Tiền tố "ad-" trong "annexare" diễn tả hành động di chuyển về phía cái gì đó, kết hợp với gốc "nexare" có nghĩa là "buộc". Trong bối cảnh lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành động kết hợp hoặc gia tăng quyền lực lãnh thổ. Hiện nay, "annexes" được sử dụng để chỉ các phụ lục, tài liệu bổ sung hoặc phần mở rộng của một tài liệu chính.
Từ "annexes" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, do tính chất chuyên ngành của nó. Tuy nhiên, trong phần Viết và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về tài liệu phụ lục hoặc mở rộng trong các bài luận học thuật. Trong ngữ cảnh khác, "annexes" thường được dùng trong văn bản pháp lý, quản lý dự án hoặc báo cáo nghiên cứu để chỉ các phần bổ sung cung cấp thông tin chi tiết cho nội dung chính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
