Bản dịch của từ Annie trong tiếng Việt

Annie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Annie (Noun)

ˈæni
ˈæni
01

Tên của một cô gái hoặc một người phụ nữ.

A girl's or woman's name.

Ví dụ

Annie is a popular name for girls in many English-speaking countries.

Annie là một cái tên phổ biến cho các cô gái ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh.

I met a lovely girl named Annie at the social event.

Tôi đã gặp một cô gái dễ thương tên Annie tại sự kiện xã hội.

Annie's birthday party was a fun gathering with friends and family.

Buổi tiệc sinh nhật của Annie là một buổi tụ tập vui vẻ với bạn bè và gia đình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/annie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Annie

Không có idiom phù hợp