Bản dịch của từ Annie trong tiếng Việt
Annie

Annie (Noun)
Annie is a popular name for girls in many English-speaking countries.
Annie là một cái tên phổ biến cho các cô gái ở nhiều quốc gia nói tiếng Anh.
I met a lovely girl named Annie at the social event.
Tôi đã gặp một cô gái dễ thương tên Annie tại sự kiện xã hội.
Annie's birthday party was a fun gathering with friends and family.
Buổi tiệc sinh nhật của Annie là một buổi tụ tập vui vẻ với bạn bè và gia đình.
"Annie" là một tên riêng phổ biến trong văn hóa phương Tây, thường được sử dụng như một tên gọi cho nữ. Tên này có nguồn gốc từ tiếng Hebrew, nghĩa là "ân điển". Trong bối cảnh văn hóa, "Annie" còn được biết đến qua tác phẩm nghệ thuật, như vở nhạc kịch "Annie", nổi bật với nhân vật một cô gái mồ côi. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách viết và phát âm của tên này.
Từ "Annie" có thể bắt nguồn từ tên La-tinh "Anna", xuất phát từ tiếng Hebrew "Hannah" có nghĩa là "ân huệ" hay "sự thương xót". Trong lịch sử, tên này đã được sử dụng để chỉ những phụ nữ mang lại may mắn và niềm vui. Hiện nay, "Annie" thường chỉ đến các nhân vật nữ trong văn học và văn hóa đại chúng, thể hiện sự trìu mến và gần gũi, phản ánh tính cách tích cực của những người mang tên này.
Từ "Annie" là một danh từ riêng, thường được dùng để chỉ tên của một cá nhân, do đó không xuất hiện trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) với tần suất đáng kể. Trong các ngữ cảnh khác, "Annie" có thể được thấy trong văn học, điện ảnh, hoặc âm nhạc, thường liên quan đến các nhân vật nổi bật, tạo dựng sự gắn kết về cảm xúc hoặc trong các câu chuyện đặc trưng.