Bản dịch của từ Annulate trong tiếng Việt
Annulate
Annulate (Adjective)
Có nhẫn; được đánh dấu bằng hoặc hình thành từ các vòng.
Having rings marked with or formed of rings.
The annulate design on the community banner attracted many visitors last week.
Mẫu thiết kế có vòng tròn trên biểu ngữ cộng đồng thu hút nhiều khách.
The event did not feature any annulate decorations this year.
Sự kiện năm nay không có trang trí nào có vòng tròn.
Did you notice the annulate patterns on the new community posters?
Bạn có thấy các họa tiết có vòng tròn trên các áp phích cộng đồng mới không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp