Bản dịch của từ Annulate trong tiếng Việt
Annulate

Annulate (Adjective)
Có nhẫn; được đánh dấu bằng hoặc hình thành từ các vòng.
Having rings marked with or formed of rings.
The annulate design on the community banner attracted many visitors last week.
Mẫu thiết kế có vòng tròn trên biểu ngữ cộng đồng thu hút nhiều khách.
The event did not feature any annulate decorations this year.
Sự kiện năm nay không có trang trí nào có vòng tròn.
Did you notice the annulate patterns on the new community posters?
Bạn có thấy các họa tiết có vòng tròn trên các áp phích cộng đồng mới không?
Từ "annulate" xuất phát từ tiếng Latinh "annulus", có nghĩa là "vòng" hay "nhẫn". Trong ngữ cảnh sinh học, "annulate" dùng để chỉ các cơ thể có hình dạng vòng, đặc biệt là mô hình hình học của tế bào hoặc cấu trúc. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "annulate" để chỉ những hình thái có đặc điểm vòng. Tuy nhiên, trong thực tiễn sử dụng, từ này thường xuất hiện trong văn bản khoa học và kỹ thuật hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "annulate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "annularis", nghĩa là "thuộc về vòng". Tiền tố "ann-" chỉ về hình dạng vòng tròn, trong khi hậu tố "-ate" thường chỉ hành động hoặc trạng thái. Từ này đã được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học để mô tả các cấu trúc có hình dạng vòng hoặc có công thức phân chia thành các vòng. Sự kết nối này thể hiện rõ ràng trong ứng dụng hiện tại của từ, nhấn mạnh tính chất hình thức vòng trong các đối tượng nghiên cứu.
Từ “annulate” không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học và hóa học để mô tả các cấu trúc hình tròn hay vòng. Điều này có thể xuất hiện trong các bài viết mô tả đặc điểm hình thái của sinh vật hoặc trong các báo cáo khoa học liên quan đến các phân tử có cấu trúc vòng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp