Bản dịch của từ Anomie trong tiếng Việt
Anomie

Anomie (Noun)
Anomie can lead to feelings of isolation and confusion.
Sự bất ổn có thể dẫn đến cảm giác cô lập và lạc lõng.
Without norms, society may experience anomie and unrest.
Thiếu quy tắc, xã hội có thể trải qua sự bất ổn và bất ổn.
Is anomie a common issue in modern social structures?
Liệu sự bất ổn có phải là một vấn đề phổ biến trong cấu trúc xã hội hiện đại?
Họ từ
Anomie là một khái niệm xã hội học được phát triển bởi Émile Durkheim, biểu thị tình trạng mất đi các chuẩn mực xã hội và giá trị truyền thống, dẫn đến tình trạng hoang mang hoặc khủng hoảng trong xã hội. Khái niệm này thường được dùng để lý giải nguyên nhân của các vấn đề xã hội như tội phạm hoặc tự tử. Trong tiếng Anh, anomie không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm, nhưng bối cảnh và cách sử dụng có thể khác nhau, thường thiên về các phân tích xã hội trong môi trường học thuật.
Từ "anomie" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, được tạo ra từ chữ "anomie" trong tiếng Hy Lạp, bao gồm tiền tố "a-" có nghĩa là "không" và "nomos" nghĩa là "quy tắc" hay "chuẩn mực". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng bởi nhà xã hội học Émile Durkheim vào cuối thế kỷ 19 để mô tả trạng thái rối loạn xã hội khi các quy tắc và chuẩn mực đã bị suy yếu. Hiện nay, "anomie" thường được sử dụng để chỉ sự cảm thấy thiếu định hướng và sự cô lập trong xã hội hiện đại.
Từ "anomie" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh xã hội học để mô tả tình trạng thiếu hụt các chuẩn mực và giá trị xã hội, có thể gặp trong các nghiên cứu liên quan đến khủng hoảng xã hội hoặc tâm lý. Trong các tình huống hàn lâm, từ này được dùng khi phân tích tác động của sự biến đổi xã hội đến hành vi con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp