Bản dịch của từ Anomie trong tiếng Việt

Anomie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anomie (Noun)

ˈænəmi
ˈænəmi
01

Thiếu các tiêu chuẩn xã hội hoặc đạo đức thông thường ở một cá nhân hoặc một nhóm.

Lack of the usual social or ethical standards in an individual or group.

Ví dụ

Anomie can lead to feelings of isolation and confusion.

Sự bất ổn có thể dẫn đến cảm giác cô lập và lạc lõng.

Without norms, society may experience anomie and unrest.

Thiếu quy tắc, xã hội có thể trải qua sự bất ổn và bất ổn.

Is anomie a common issue in modern social structures?

Liệu sự bất ổn có phải là một vấn đề phổ biến trong cấu trúc xã hội hiện đại?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anomie cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anomie

Không có idiom phù hợp