Bản dịch của từ Anonymizer trong tiếng Việt

Anonymizer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anonymizer (Noun)

ˌænənˌaɪmˈɪzɚ
ˌænənˌaɪmˈɪzɚ
01

Một công cụ hoặc phần mềm loại bỏ hoặc che giấu các thông tin nhận diện cá nhân khỏi dữ liệu.

A tool or software that removes or masks personal identifiers from data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Người hoặc vật nào đó cung cấp sự ẩn danh.

Someone or something that provides anonymity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thiết bị hoặc chương trình đảm bảo quyền riêng tư của người dùng bằng cách ngụy trang hoặc thay đổi thông tin nhận diện.

A device or program that ensures user privacy by disguising or altering identifying information.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anonymizer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anonymizer

Không có idiom phù hợp