Bản dịch của từ Answer back trong tiếng Việt

Answer back

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Answer back (Phrase)

ˈænsəɹ bæk
ˈænsəɹ bæk
01

Để đáp lại ai đó hoặc một cái gì đó.

To respond to someone or something.

Ví dụ

She always answers back when her friends ask her questions.

Cô ấy luôn trả lời khi bạn bè hỏi cô ấy.

He does not answer back during group discussions in class.

Anh ấy không trả lời trong các cuộc thảo luận nhóm ở lớp.

Why do you answer back to your parents so often?

Tại sao bạn lại trả lời cha mẹ mình thường xuyên như vậy?

02

Trả lời theo cách tương tự.

To reply in a similar manner.

Ví dụ

She answered back with a witty remark during the debate.

Cô ấy đã phản biện lại bằng một câu nói thông minh trong cuộc tranh luận.

He did not answer back when his friend criticized him.

Anh ấy không phản biện lại khi bạn anh chỉ trích.

Did she answer back to the comments made on social media?

Cô ấy có phản biện lại các bình luận trên mạng xã hội không?

03

Tham gia vào một cuộc trò chuyện một lần nữa.

To engage in a conversation again.

Ví dụ

I often answer back when my friends ask for advice.

Tôi thường trả lời lại khi bạn bè hỏi ý kiến.

She doesn’t answer back during group discussions about social issues.

Cô ấy không trả lời lại trong các cuộc thảo luận nhóm về vấn đề xã hội.

Do you answer back when someone disagrees with your opinion?

Bạn có trả lời lại khi ai đó không đồng ý với ý kiến của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/answer back/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Answer back

Không có idiom phù hợp