Bản dịch của từ Answer to trong tiếng Việt
Answer to

Answer to (Idiom)
The government must answer to the rising unemployment rates in 2023.
Chính phủ phải giải quyết tình trạng tỷ lệ thất nghiệp tăng trong năm 2023.
Many citizens do not believe officials answer to their concerns adequately.
Nhiều công dân không tin rằng các quan chức giải quyết mối quan tâm của họ đầy đủ.
How will the mayor answer to the housing crisis in the city?
Thị trưởng sẽ giải quyết cuộc khủng hoảng nhà ở trong thành phố như thế nào?
Để thực hiện một nhiệm vụ hoặc trách nhiệm.
To fulfill a duty or responsibility.
Citizens must answer to their community for their actions.
Công dân phải chịu trách nhiệm với cộng đồng về hành động của họ.
They do not answer to anyone regarding their social responsibilities.
Họ không phải chịu trách nhiệm với ai về nghĩa vụ xã hội của mình.
Do you believe leaders should answer to the public for their decisions?
Bạn có tin rằng các nhà lãnh đạo nên chịu trách nhiệm với công chúng về quyết định của họ không?
Many people answer to surveys about their social habits regularly.
Nhiều người trả lời các khảo sát về thói quen xã hội thường xuyên.
She does not answer to personal questions during interviews.
Cô ấy không trả lời các câu hỏi cá nhân trong các cuộc phỏng vấn.
Do you answer to community concerns when making decisions?
Bạn có trả lời các mối quan tâm của cộng đồng khi ra quyết định không?
Từ "answer" trong tiếng Anh có nghĩa là câu trả lời hoặc phản hồi đối với một câu hỏi hay vấn đề nào đó. Trong ngữ cảnh ngữ âm, phiên bản Mỹ và Anh của từ này có âm điệu tương đối giống nhau, tuy nhiên, âm "r" trong "answer" được phát âm rõ hơn trong tiếng Anh Mỹ. Về mặt văn bản, không có sự khác biệt nào đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Từ này được sử dụng phổ biến trong các tình huống giao tiếp, học thuật và trong văn viết.
Từ "answer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "respondere", có nghĩa là hồi đáp hoặc trả lời. Trong tiếng Anh cổ, từ này được viết là "andswaru", kết hợp từ "and" (tức là "cả") và "swaru" (có nghĩa là "trả lời"). Qua các thế kỷ, từ này đã phát triển để mang nghĩa là phản hồi lại một câu hỏi hoặc yêu cầu. Sự kết hợp giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện tại thể hiện rõ ràng trong việc đáp lại thông tin hoặc ý kiến.
Từ "answer" xuất hiện với tần suất cao trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong từng ngữ cảnh, "answer" thường được sử dụng trong các tình huống như phản hồi câu hỏi, thảo luận ý kiến trong bài thi Nói, và phân tích hoặc tóm tắt thông tin trong bài thi Đọc và Viết. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt khi thảo luận về giải pháp cho vấn đề hoặc khi trả lời câu hỏi trong nhiều bối cảnh học thuật và xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



