Bản dịch của từ Antarctic trong tiếng Việt

Antarctic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antarctic(Adjective)

ɑːntˈɑːktɪk
ˈænˈtɑrktɪk
01

Liên quan đến các vùng cực Nam

Pertaining to the southern polar regions

Ví dụ
02

Đặc trưng của khí hậu lạnh ở vùng Nam Cực

Characteristic of the cold climate of the Antarctic

Ví dụ
03

Liên quan đến khu vực Nam Cực hoặc cư dân của nó

Relating to the Antarctic region or its inhabitants

Ví dụ

Họ từ