Bản dịch của từ Antarctic trong tiếng Việt

Antarctic

Adjective

Antarctic (Adjective)

ænˈɑɹtɪk
æntˈɑɹktɪk
01

Cách viết khác của nam cực

Alternative spelling of antarctic

Ví dụ

The Antarctic region is known for its extreme cold temperatures.

Khu vực châu Nam Cực nổi tiếng với nhiệt độ cực lạnh.

The research team did not find any Antarctic penguins during their expedition.

Nhóm nghiên cứu không tìm thấy bất kỳ chim cánh cụt nào ở châu Nam Cực trong chuyến thám hiểm của họ.

Is the Antarctic climate suitable for human habitation in the future?

Liệu khí hậu ở châu Nam Cực có phù hợp cho việc sinh sống của con người trong tương lai không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antarctic

Không có idiom phù hợp