Bản dịch của từ Antarctic trong tiếng Việt
Antarctic
Antarctic (Adjective)
Cách viết khác của nam cực.
Alternative spelling of antarctic.
The Antarctic region is known for its extreme cold temperatures.
Khu vực châu Nam Cực nổi tiếng với nhiệt độ cực lạnh.
The research team did not find any Antarctic penguins during their expedition.
Nhóm nghiên cứu không tìm thấy bất kỳ chim cánh cụt nào ở châu Nam Cực trong chuyến thám hiểm của họ.
Is the Antarctic climate suitable for human habitation in the future?
Liệu khí hậu ở châu Nam Cực có phù hợp cho việc sinh sống của con người trong tương lai không?
Từ "Antarctic" dùng để mô tả khu vực địa lý xung quanh Nam Cực, bao gồm lục địa Nam Cực và các vùng biển xung quanh. Đây là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "antarktikos", có nghĩa là "đối diện với Bắc Cực". Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau ở cả dạng viết và nói, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Khí hậu tại khu vực này đặc trưng bởi điều kiện lạnh giá và khô cằn, là môi trường sống cho nhiều loài động vật đặc biệt.
Từ "antarctic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "antarktikos", nghĩa là "đối diện với Bắc cực". Cấu trúc của từ này gồm "anti-" (đối diện) và "arktikos" (cực Bắc). Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ vùng đất và biển xung quanh Nam Cực. Ngày nay, "antarctic" thường được dùng để mô tả các đặc điểm địa lý, khí hậu và sinh thái của khu vực cực Nam, thể hiện sự đối lập với Bắc Cực.
Từ "antarctic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến các chủ đề về khí hậu, sinh thái và địa lý. Trong bối cảnh khác, "antarctic" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, báo cáo khí hậu và tài liệu giáo dục liên quan đến Nam Cực. Từ này gắn liền với các vấn đề bảo tồn môi trường và biến đổi khí hậu, phản ánh tầm quan trọng của khu vực này trong nghiên cứu hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp