Bản dịch của từ Anterior chamber trong tiếng Việt

Anterior chamber

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anterior chamber (Noun)

æntˈɪɹiɚ tʃˈeɪmbɚ
æntˈɪɹiɚ tʃˈeɪmbɚ
01

Không gian trong mắt giữa giác mạc và mống mắt được lấp đầy bằng dịch kính.

The space in the eye between the cornea and the iris filled with aqueous humor.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phần của mắt có vai trò trong việc duy trì áp suất nội nhãn và cung cấp dưỡng chất cho các mô mắt.

A part of the eye that plays a role in maintaining intraocular pressure and providing nutrients to the eye tissues.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khu vực của mắt có thể nhìn thấy trong một cuộc kiểm tra đèn khe.

An area of the eye visible during a slit-lamp examination.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anterior chamber cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anterior chamber

Không có idiom phù hợp