Bản dịch của từ Anterior chamber trong tiếng Việt
Anterior chamber
Noun [U/C]

Anterior chamber (Noun)
æntˈɪɹiɚ tʃˈeɪmbɚ
æntˈɪɹiɚ tʃˈeɪmbɚ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phần của mắt có vai trò trong việc duy trì áp suất nội nhãn và cung cấp dưỡng chất cho các mô mắt.
A part of the eye that plays a role in maintaining intraocular pressure and providing nutrients to the eye tissues.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một khu vực của mắt có thể nhìn thấy trong một cuộc kiểm tra đèn khe.
An area of the eye visible during a slit-lamp examination.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anterior chamber
Không có idiom phù hợp