Bản dịch của từ Anterolateral trong tiếng Việt
Anterolateral
Anterolateral (Adjective)
Cả phía trước và bên.
Both anterior and lateral.
The anterolateral approach improves social interaction in community events.
Cách tiếp cận anterolateral cải thiện sự tương tác xã hội trong các sự kiện cộng đồng.
Social programs are not anterolateral in their outreach methods.
Các chương trình xã hội không phải là anterolateral trong các phương pháp tiếp cận.
Are anterolateral strategies effective in promoting social engagement?
Các chiến lược anterolateral có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự tham gia xã hội không?
Từ "anterolateral" là thuật ngữ y học dùng để chỉ vị trí nằm ở phía trước và bên. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh giải phẫu để mô tả vị trí của các cấu trúc trong cơ thể. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ cả về viết lẫn phát âm, song trong thực tiễn y học, có thể có sự khác biệt trong cách diễn đạt và ứng dụng cụ thể trong từng vùng.
Từ “anterolateral” được hình thành từ nguyên tố Latin “anterior” có nghĩa là "phía trước" và “lateral” có nghĩa là "bên". Nguyên thủy, thuật ngữ này được sử dụng trong giải phẫu học để chỉ vị trí nằm ở phía trước và bên cạnh của cơ thể. Sự kết hợp này đã phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện tại, khi “anterolateral” được dùng để mô tả các cấu trúc hoặc vị trí liên quan đến cả hai khía cạnh này trong sinh lý học và y học.
Từ "anterolateral" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể được gặp trong bối cảnh học thuật, đặc biệt là trong các tài liệu y học hoặc sinh học, khi thảo luận về vị trí các cấu trúc giải phẫu. Từ này thường được sử dụng để mô tả các cấu trúc nằm ở phía trước và bên của cơ thể, như trong mô tả các vùng của não hoặc các cơ quan nội tạng.