Bản dịch của từ Anterolateral trong tiếng Việt

Anterolateral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anterolateral (Adjective)

ˌæntɚəlˈeɪtɚə
ˌæntɚəlˈeɪtɚə
01

Cả phía trước và bên.

Both anterior and lateral.

Ví dụ

The anterolateral approach improves social interaction in community events.

Cách tiếp cận anterolateral cải thiện sự tương tác xã hội trong các sự kiện cộng đồng.

Social programs are not anterolateral in their outreach methods.

Các chương trình xã hội không phải là anterolateral trong các phương pháp tiếp cận.

Are anterolateral strategies effective in promoting social engagement?

Các chiến lược anterolateral có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự tham gia xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anterolateral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anterolateral

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.