Bản dịch của từ Anterolateral trong tiếng Việt
Anterolateral
Adjective
Anterolateral (Adjective)
01
Cả phía trước và bên.
Both anterior and lateral.
Ví dụ
The anterolateral approach improves social interaction in community events.
Cách tiếp cận anterolateral cải thiện sự tương tác xã hội trong các sự kiện cộng đồng.
Social programs are not anterolateral in their outreach methods.
Các chương trình xã hội không phải là anterolateral trong các phương pháp tiếp cận.
Are anterolateral strategies effective in promoting social engagement?
Các chiến lược anterolateral có hiệu quả trong việc thúc đẩy sự tham gia xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anterolateral
Không có idiom phù hợp