Bản dịch của từ Anterolateral trong tiếng Việt

Anterolateral

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anterolateral (Adjective)

ˌæntɚəlˈeɪtɚə
ˌæntɚəlˈeɪtɚə
01

Cả phía trước và bên.

Both anterior and lateral.

Ví dụ

The anterolateral approach improves social interaction in community events.

Cách tiếp cận anterolateral cải thiện sự tương tác xã hội trong các sự kiện cộng đồng.

Social programs are not anterolateral in their outreach methods.

Các chương trình xã hội không phải là anterolateral trong các phương pháp tiếp cận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anterolateral/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.