Bản dịch của từ Anther trong tiếng Việt
Anther
Noun [U/C]
Anther (Noun)
ˈænɵəɹ
ˈænɵəɹ
Ví dụ
The anther releases pollen grains for pollination.
Nhiễm phấn của hoa phát ra hạt phấn để thụ phấn.
The anther is an important part of the flower reproduction process.
Nhiễm phấn là một phần quan trọng của quá trình sinh sản hoa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anther
Không có idiom phù hợp