Bản dịch của từ Anther trong tiếng Việt
Anther
Anther (Noun)
The anther releases pollen grains for pollination.
Nhiễm phấn của hoa phát ra hạt phấn để thụ phấn.
The anther is an important part of the flower reproduction process.
Nhiễm phấn là một phần quan trọng của quá trình sinh sản hoa.
Bees collect pollen from the anther to bring back to the hive.
Ong thu phấn từ nhiễm phấn để mang về tổ.
Họ từ
"Anther" là một thuật ngữ sinh học chỉ phần của nhị hoa, nơi diễn ra quá trình sản xuất phấn hoa. Phấn hoa được tạo ra trong anther và đóng vai trò quan trọng trong sự thụ phấn. Từ này không có sự khác biệt về cách viết giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, việc phát âm có thể khác nhau, với người nói tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm "th" trong khi người nói tiếng Anh Mỹ có thể phát âm nhẹ hơn.
Từ "anther" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "anthēra", có nghĩa là "hoa" hoặc "bông". Nó được hình thành từ gốc Latin "anthera", chỉ bộ phận sinh sản cái của hoa, nơi sản xuất phấn hoa. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu thực vật để chỉ phần của nhị hoa, đóng vai trò quan trọng trong quá trình thụ phấn. Ý nghĩa hiện tại của từ "anther" duy trì sự kết nối chặt chẽ với nguồn gốc và chức năng sinh học của nó trong chu kỳ sống của cây.
Từ "anther" thường xuất hiện trong ngữ cảnh sinh học và thực vật học trong IELTS, nhất là trong bài thi về khoa học tự nhiên. Tần suất sử dụng của từ này thấp trong các phần thi nghe, nói và viết, nhưng có thể xuất hiện nhiều hơn trong phần đọc, nơi có thể có bài viết về cấu trúc hoa hoặc quá trình thụ phấn. Ngoài ra, "anther" còn được dùng phổ biến trong các tài liệu học thuật liên quan đến nghiên cứu thực vật và sinh sản thực vật.