Bản dịch của từ Anther trong tiếng Việt

Anther

Noun [U/C]

Anther (Noun)

ˈænɵəɹ
ˈænɵəɹ
01

Phần của nhị hoa chứa phấn hoa.

The part of a stamen that contains the pollen.

Ví dụ

The anther releases pollen grains for pollination.

Nhiễm phấn của hoa phát ra hạt phấn để thụ phấn.

The anther is an important part of the flower reproduction process.

Nhiễm phấn là một phần quan trọng của quá trình sinh sản hoa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anther

Không có idiom phù hợp