Bản dịch của từ Anthony trong tiếng Việt

Anthony

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anthony (Noun)

ˈænɵəni
ˈæntəni
01

Một tên nam.

A male given name.

Ví dụ

Anthony is a popular name in English-speaking countries.

Anthony là một tên phổ biến ở các nước nói tiếng Anh.

I met an Anthony at the social gathering last night.

Tối qua tôi đã gặp một người tên Anthony tại buổi tụ tập xã hội.

Anthony's birthday party is next Saturday.

Buổi tiệc sinh nhật của Anthony sẽ diễn ra vào thứ Bảy tới.

Anthony (Noun Countable)

ˈænɵəni
ˈæntəni
01

Tác phẩm này được dành riêng cho anthony wood.

This work was dedicated to anthony wood.

Ví dụ

Anthony is a popular name for boys in English-speaking countries.

Anthony là một tên phổ biến cho nam giới ở các nước nói tiếng Anh.

She invited Anthony to the charity event.

Cô ấy mời Anthony đến sự kiện từ thiện.

Anthony's contribution to the community was widely recognized.

Đóng góp của Anthony cho cộng đồng được nhiều người công nhận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anthony/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anthony

Không có idiom phù hợp