Bản dịch của từ Anthrol trong tiếng Việt

Anthrol

Noun [U/C]

Anthrol (Noun)

ˈænθɹəl
ˈænθɹəl
01

Bất kỳ hợp chất nào là dẫn xuất monohydroxy của anthracene.

Any of a number of compounds which are monohydroxy derivatives of anthracene.

Ví dụ

Anthrol is commonly used in the field of social science research.

Anthrol thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu xã hội.

Researchers analyzed the anthrol levels in the social behavior study.

Các nhà nghiên cứu đã phân tích mức độ anthrol trong nghiên cứu về hành vi xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anthrol

Không có idiom phù hợp