Bản dịch của từ Anthrol trong tiếng Việt
Anthrol

Anthrol (Noun)
Bất kỳ hợp chất nào là dẫn xuất monohydroxy của anthracene.
Any of a number of compounds which are monohydroxy derivatives of anthracene.
Anthrol is commonly used in the field of social science research.
Anthrol thường được sử dụng trong lĩnh vực nghiên cứu xã hội.
Researchers analyzed the anthrol levels in the social behavior study.
Các nhà nghiên cứu đã phân tích mức độ anthrol trong nghiên cứu về hành vi xã hội.
The social scientist discovered a new application for anthrol compounds.
Nhà khoa học xã hội đã phát hiện ra một ứng dụng mới cho các hợp chất anthrol.
Từ "anthrol" không phải là một từ phổ biến trong tiếng Anh và có thể được hiểu là viết tắt hay biến thể của một thuật ngữ khoa học khác liên quan đến lĩnh vực nhân học hoặc sinh học. Tuy nhiên, không có thông tin đầy đủ để đưa ra định nghĩa cụ thể cũng như sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Nếu bạn đang tìm kiếm một thuật ngữ hoặc từ cụ thể liên quan đến nhân học, xin vui lòng cung cấp thêm chi tiết để có thể hỗ trợ tốt hơn.
Từ "anthrol" có nguồn gốc từ tiếng Latin "anthropos", nghĩa là "con người". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nhân học và các nghiên cứu liên quan đến con người. Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của khoa học xã hội, trong đó nghiên cứu con người được đặt làm trung tâm. Ngày nay, "anthrol" được sử dụng để chỉ những khía cạnh liên quan đến bản chất và hành vi của con người.
Từ "anthrol" rất hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, "anthrol" liên quan đến các lĩnh vực nghiên cứu về nhân học hoặc sinh học, nhưng không thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Trong các tình huống khác, từ này có thể được sử dụng để chỉ các khía cạnh cụ thể của nghiên cứu về con người hoặc xã hội, nhưng tần suất xuất hiện vẫn khá hạn chế.