Bản dịch của từ Anthropocentrism trong tiếng Việt
Anthropocentrism
Anthropocentrism (Noun)
Một quan điểm hoặc lý thuyết đặt con người vào trung tâm của mọi việc, ưu tiên con người hơn tất cả những cân nhắc khác.
A viewpoint or theory that places human beings at the center of everything giving preference to human beings above all other considerations.
Anthropocentrism often influences policies about environmental protection and human rights.
Chủ nghĩa nhân văn thường ảnh hưởng đến các chính sách về bảo vệ môi trường và quyền con người.
Many argue that anthropocentrism neglects the needs of other species.
Nhiều người cho rằng chủ nghĩa nhân văn bỏ qua nhu cầu của các loài khác.
Is anthropocentrism still relevant in today’s discussions on climate change?
Chủ nghĩa nhân văn có còn phù hợp trong các cuộc thảo luận hôm nay về biến đổi khí hậu không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp