Bản dịch của từ Anthropoidal trong tiếng Việt

Anthropoidal

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anthropoidal (Adjective)

ˌænθɹəpwˈeɪdəl
ˌænθɹəpwˈeɪdəl
01

Có hình dạng hoặc tính cách giống vượn người; = "nhân loại".

Of apelike form or character anthropoid.

Ví dụ

The anthropoidal figures in the art exhibit amazed the visitors yesterday.

Những hình tượng giống khỉ trong triển lãm nghệ thuật đã làm khách tham quan ngạc nhiên hôm qua.

The museum does not display any anthropoidal sculptures from ancient cultures.

Bảo tàng không trưng bày bất kỳ tác phẩm điêu khắc nào giống khỉ từ các nền văn hóa cổ đại.

Are the anthropoidal designs in fashion today relevant to social trends?

Các thiết kế giống khỉ ngày nay có liên quan đến các xu hướng xã hội không?

02

Của, liên quan đến, hoặc đặc điểm của loài vượn hoặc loài linh trưởng thuộc nhóm anthropoidea.

Of relating to or characteristic of apes or primates of the group anthropoidea.

Ví dụ

The anthropoidal features of the new species surprised the researchers in 2022.

Các đặc điểm giống người của loài mới đã khiến các nhà nghiên cứu bất ngờ vào năm 2022.

The study did not find any anthropoidal traits in the local monkeys.

Nghiên cứu không tìm thấy đặc điểm giống người nào ở khỉ địa phương.

Are anthropoidal characteristics common among primates in Southeast Asia?

Các đặc điểm giống người có phổ biến trong các loài linh trưởng ở Đông Nam Á không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anthropoidal/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anthropoidal

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.