Bản dịch của từ Anthropoidal trong tiếng Việt
Anthropoidal

Anthropoidal (Adjective)
The anthropoidal figures in the art exhibit amazed the visitors yesterday.
Những hình tượng giống khỉ trong triển lãm nghệ thuật đã làm khách tham quan ngạc nhiên hôm qua.
The museum does not display any anthropoidal sculptures from ancient cultures.
Bảo tàng không trưng bày bất kỳ tác phẩm điêu khắc nào giống khỉ từ các nền văn hóa cổ đại.
Are the anthropoidal designs in fashion today relevant to social trends?
Các thiết kế giống khỉ ngày nay có liên quan đến các xu hướng xã hội không?
Của, liên quan đến, hoặc đặc điểm của loài vượn hoặc loài linh trưởng thuộc nhóm anthropoidea.
Of relating to or characteristic of apes or primates of the group anthropoidea.
The anthropoidal features of the new species surprised the researchers in 2022.
Các đặc điểm giống người của loài mới đã khiến các nhà nghiên cứu bất ngờ vào năm 2022.
The study did not find any anthropoidal traits in the local monkeys.
Nghiên cứu không tìm thấy đặc điểm giống người nào ở khỉ địa phương.
Are anthropoidal characteristics common among primates in Southeast Asia?
Các đặc điểm giống người có phổ biến trong các loài linh trưởng ở Đông Nam Á không?
Họ từ
Từ "anthropoidal" là một tính từ dùng để mô tả những đặc điểm giống người, thường liên quan đến loài động vật có hình dạng hoặc cấu trúc cơ thể tương tự con người. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa phiên bản Anh (British English) và phiên bản Mỹ (American English) về nghĩa đen hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh sinh học và nhân chủng học, "anthropoidal" thường được dùng để phân loại các loài động vật linh trưởng gần gũi với con người, như vượn hay khỉ.
Từ "anthropoidal" bắt nguồn từ tiếng Latin "anthropos", có nghĩa là "con người" và hậu tố Hy Lạp "-oid", có nghĩa là "như" hoặc "dạng". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 19 trong lĩnh vực sinh học để mô tả những loài động vật có hình dáng hay đặc điểm tương tự con người, cụ thể là các loài linh trưởng như vượn. Ý nghĩa hiện tại của "anthropoidal" vẫn giữ được mối liên hệ với nguồn gốc, thể hiện sự tương đồng về hình thái và hành vi giữa con người và các loài động vật gần gũi.
Từ "anthropoidal" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Từ này chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh sinh học và nhân loại học để mô tả các đặc điểm hoặc hình dạng tương tự con người, đặc biệt liên quan đến primate. Trong các nghiên cứu về tiến hóa và phân tích hành vi xã hội, thuật ngữ này thường xuất hiện. Việc sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày là hạn chế, thường gặp trong văn bản học thuật hoặc khảo cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp