Bản dịch của từ Anthropomorphical trong tiếng Việt
Anthropomorphical
Adjective
Anthropomorphical (Adjective)
ˌænθɹəpədˈɔɹəməf
ˌænθɹəpədˈɔɹəməf
01
Nhân hóa.
Anthropomorphic.
Ví dụ
The anthropomorphical cartoon characters resonated with young viewers.
Những nhân vật hoạt hình có tính người hóa gây ấn tượng với khán giả trẻ.
The anthropomorphical representation of animals in literature sparked debates.
Cách biểu hiện người hóa của động vật trong văn học gây ra tranh cãi.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anthropomorphical
Không có idiom phù hợp