Bản dịch của từ Anthropomorphical trong tiếng Việt
Anthropomorphical

Anthropomorphical (Adjective)
Nhân hóa.
Anthropomorphic.
The anthropomorphical cartoon characters resonated with young viewers.
Những nhân vật hoạt hình có tính người hóa gây ấn tượng với khán giả trẻ.
The anthropomorphical representation of animals in literature sparked debates.
Cách biểu hiện người hóa của động vật trong văn học gây ra tranh cãi.
The anthropomorphical statues in the town square attracted tourists from afar.
Những tượng người hóa ở quảng trường thị trấn thu hút khách du lịch từ xa.
Từ "anthropomorphical" (tính từ) mô tả đặc điểm đưa ra những phẩm chất, cảm xúc hoặc hành vi của con người cho các thực thể không phải con người, như động vật, đồ vật hay hiện tượng tự nhiên. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, văn học và triết học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay nghĩa, nhưng có thể thấy sự phổ biến hơn trong tác phẩm văn học truyền thống ở tiếng Anh Anh.
Từ "anthropomorphical" có nguồn gốc từ hai thành tố trong tiếng Latin: "anthropos" nghĩa là "con người" và "morphe" nghĩa là "hình dạng". Từ này được sử dụng để chỉ việc gán cho các sinh vật phi nhân loại, như động vật hoặc đồ vật, những đặc điểm hoặc hành vi của con người. Từ thế kỷ 16, khái niệm này đã trở thành phổ biến trong văn học và nghệ thuật, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa con người và thế giới xung quanh.
Từ "anthropomorphical" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi viết và nói, khi thảo luận về các chủ đề văn hóa, nghệ thuật hoặc tâm lý học. Trong bối cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong văn học và nghiên cứu về nhân loại học, khi đề cập đến việc gán cho động vật hoặc hiện tượng tự nhiên những đặc điểm con người. Việc sử dụng từ này thường gặp trong các cuộc hội thảo, bài báo khoa học và tác phẩm văn học.