Bản dịch của từ Anti trong tiếng Việt
Anti

Anti (Preposition)
Trái ngược với; chống lại.
Opposed to; against.
She is anti social media.
Cô ấy chống lại mạng xã hội.
He is anti social gatherings.
Anh ấy chống lại các cuộc tụ họp xã hội.
They are anti social norms.
Họ chống lại các chuẩn mực xã hội.
Anti (Noun)
Một người phản đối một chính sách, hoạt động hoặc ý tưởng cụ thể.
A person opposed to a particular policy, activity, or idea.
She is known as an anti of social media platforms.
Cô được biết đến như một người chống lại các nền tảng mạng xã hội.
The antis protested against the government's social policies.
Những người chống đối phản đối các chính sách xã hội của chính phủ.
The group of antis gathered to voice their opposition to the social reform.
Nhóm chống lại tập hợp lại để lên tiếng phản đối cải cách xã hội.
Anti (Adjective)
Phản đối.
Opposed.
The anti-social behavior of the group was concerning to the community.
Hành vi chống đối xã hội của nhóm gây lo ngại cho cộng đồng.
She had an anti-establishment attitude that clashed with traditional values.
Cô ấy có thái độ chống đối chính quyền, xung đột với các giá trị truyền thống.
The activist group was known for its anti-government protests and campaigns.
Nhóm hoạt động được biết đến với các chiến dịch và biểu tình chống chính phủ.
Họ từ
Từ "anti" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "chống lại" hoặc "đối kháng". Đây là một tiền tố thường được dùng để tạo thành các từ có nghĩa phản đối hoặc ngược lại với cái gì đó, như "antibiotic" (kháng sinh) hay "antivirus" (chống virus). Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt về cách sử dụng giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, một số từ có thể mang nghĩa cụ thể hơn trong từng ngữ cảnh văn hóa khác nhau.
Tiền tố "anti-" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "ἀντί" (antí), có nghĩa là "đối diện" hoặc "chống lại". Trong văn học cổ điển, nó được sử dụng để chỉ sự đối kháng hoặc sự phản kháng. Trong tiếng Latin, "anti-" được chuyển thể thành "anti" và dần được tích hợp vào ngôn ngữ hiện đại. Hiện nay, "anti-" thường được sử dụng để tạo ra các từ chỉ tính chất, hành động hoặc thái độ chống lại một điều gì đó, thể hiện rõ tính chất đối lập trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "anti" là một tiền tố thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, khi người tham gia thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe, chính trị, và xã hội. Trong các văn bản học thuật, "anti" được sử dụng để chỉ các quan điểm đối lập hoặc hành động phản đối một điều gì đó, như trong "antivirus" hay "antiracism". Bối cảnh sử dụng từ này thường liên quan đến các vấn đề chính trị, xã hội và khoa học, trong đó việc phản biện và chỉ trích đóng vai trò quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

