Bản dịch của từ Anti-proliferation trong tiếng Việt
Anti-proliferation

Anti-proliferation (Adjective)
The anti-proliferation treaty aims to prevent nuclear weapon spread globally.
Hiệp ước chống phổ biến nhằm ngăn chặn sự lan rộng vũ khí hạt nhân toàn cầu.
Many countries are not anti-proliferation, which raises global security concerns.
Nhiều quốc gia không chống phổ biến, điều này làm tăng lo ngại về an ninh toàn cầu.
Is the anti-proliferation effort effective in reducing nuclear threats worldwide?
Nỗ lực chống phổ biến có hiệu quả trong việc giảm mối đe dọa hạt nhân toàn cầu không?
Của hoặc chỉ định một người hoặc nhóm phản đối việc phổ biến vũ khí hạt nhân, đặc biệt là việc mua lại chúng bởi các quốc gia hiện không có chúng.
Of or designating a person or group opposed to the proliferation of nuclear weapons especially their acquisition by countries currently without them.
The anti-proliferation group protested against nuclear weapons in 2023.
Nhóm chống phổ biến đã biểu tình chống lại vũ khí hạt nhân vào năm 2023.
Many countries are not anti-proliferation; they support nuclear development.
Nhiều quốc gia không chống phổ biến; họ ủng hộ phát triển hạt nhân.
Is the anti-proliferation stance effective in reducing nuclear threats?
Liệu lập trường chống phổ biến có hiệu quả trong việc giảm mối đe dọa hạt nhân không?
Thuật ngữ "anti-proliferation" chỉ các biện pháp nhằm ngăn chặn sự gia tăng và lây lan của vũ khí hạt nhân hoặc các loại vũ khí sát thương hàng loạt khác. Trong lĩnh vực quốc tế, nó đề cập đến các chính sách và hiệp định nhằm hạn chế sản xuất, thử nghiệm và triển khai những loại vũ khí này. Sử dụng chủ yếu trong các văn bản chính trị và nghiên cứu ngoại giao, thuật ngữ không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về phát âm lẫn ngữ nghĩa.
Thuật ngữ "anti-proliferation" bắt nguồn từ tiếng Latinh, với "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "proliferation" từ "proliferare" có nghĩa là "tăng trưởng" hoặc "mở rộng". Lịch sử của từ này liên quan đến việc ngăn chặn sự gia tăng vũ khí hạt nhân và công nghệ quân sự, đặc biệt trong bối cảnh Chiến tranh Lạnh. Ngày nay, "anti-proliferation" chỉ sự nỗ lực toàn cầu nhằm hạn chế và kiểm soát
Thuật ngữ "anti-proliferation" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các tài liệu liên quan đến các cuộc thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, nơi các bối cảnh chính trị và an ninh toàn cầu được phân tích. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các thảo luận về chính sách vũ khí hạt nhân và các biện pháp kiểm soát sự gia tăng trang bị vũ khí, đặc biệt trong các diễn đàn quốc tế và báo cáo nghiên cứu.