Bản dịch của từ Anti-proliferation trong tiếng Việt

Anti-proliferation

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anti-proliferation (Adjective)

01

Chỉ định một thỏa thuận hoặc biện pháp khác nhằm hạn chế hoặc ngăn chặn việc phổ biến vũ khí hạt nhân.

Designating an agreement or other measure intended to limit or halt the proliferation of nuclear weapons.

Ví dụ

The anti-proliferation treaty aims to prevent nuclear weapon spread globally.

Hiệp ước chống phổ biến nhằm ngăn chặn sự lan rộng vũ khí hạt nhân toàn cầu.

Many countries are not anti-proliferation, which raises global security concerns.

Nhiều quốc gia không chống phổ biến, điều này làm tăng lo ngại về an ninh toàn cầu.

Is the anti-proliferation effort effective in reducing nuclear threats worldwide?

Nỗ lực chống phổ biến có hiệu quả trong việc giảm mối đe dọa hạt nhân toàn cầu không?

02

Của hoặc chỉ định một người hoặc nhóm phản đối việc phổ biến vũ khí hạt nhân, đặc biệt là việc mua lại chúng bởi các quốc gia hiện không có chúng.

Of or designating a person or group opposed to the proliferation of nuclear weapons especially their acquisition by countries currently without them.

Ví dụ

The anti-proliferation group protested against nuclear weapons in 2023.

Nhóm chống phổ biến đã biểu tình chống lại vũ khí hạt nhân vào năm 2023.

Many countries are not anti-proliferation; they support nuclear development.

Nhiều quốc gia không chống phổ biến; họ ủng hộ phát triển hạt nhân.

Is the anti-proliferation stance effective in reducing nuclear threats?

Liệu lập trường chống phổ biến có hiệu quả trong việc giảm mối đe dọa hạt nhân không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Anti-proliferation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anti-proliferation

Không có idiom phù hợp