Bản dịch của từ Anti romantic trong tiếng Việt

Anti romantic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anti romantic (Adjective)

01

Một người không quan tâm hoặc phản đối sự lãng mạn hoặc những cử chỉ lãng mạn.

A person who is disinterested or opposed to romance or romantic gestures.

Ví dụ

She is an anti-romantic individual who prefers practicality over sentimentality.

Cô ấy là một người chống lãng mạn thích sự thực dụng hơn là tình cảm.

He is not anti-romantic but values genuine connections in relationships.

Anh ấy không phải là người chống lãng mạn nhưng trân trọng mối quan hệ chân thành trong tình yêu.

Are you anti-romantic or do you enjoy romantic gestures occasionally?

Bạn có phải là người chống lãng mạn hay bạn thích những cử chỉ lãng mạn đôi khi?

02

Một quan điểm bác bỏ những lý tưởng hay quan niệm lãng mạn.

A viewpoint that rejects romantic ideals or notions.

Ví dụ

She holds an anti romantic perspective on relationships.

Cô ấy giữ quan điểm chống lãng mạn về mối quan hệ.

He does not believe in anti romantic concepts in love.

Anh ấy không tin vào các khái niệm chống lãng mạn trong tình yêu.

Do you think an anti romantic approach affects social interactions?

Bạn có nghĩ cách tiếp cận chống lãng mạn ảnh hưởng đến tương tác xã hội không?

03

Một khái niệm nhấn mạnh tính hợp lý hơn là cảm xúc trong các mối quan hệ.

A concept that emphasizes rationality over emotion in relationships.

Ví dụ

She prefers an anti-romantic approach to dating.

Cô ấy ưa thích một cách tiếp cận chống lãng mạn khi hẹn hò.

He does not believe in anti-romantic ideals.

Anh ấy không tin vào những lý tưởng chống lãng mạn.

Is an anti-romantic attitude beneficial in modern relationships?

Một thái độ chống lãng mạn có lợi ích trong các mối quan hệ hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anti romantic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anti romantic

Không có idiom phù hợp