Bản dịch của từ Anti romantic trong tiếng Việt
Anti romantic

Anti romantic (Adjective)
She is an anti-romantic individual who prefers practicality over sentimentality.
Cô ấy là một người chống lãng mạn thích sự thực dụng hơn là tình cảm.
He is not anti-romantic but values genuine connections in relationships.
Anh ấy không phải là người chống lãng mạn nhưng trân trọng mối quan hệ chân thành trong tình yêu.
Are you anti-romantic or do you enjoy romantic gestures occasionally?
Bạn có phải là người chống lãng mạn hay bạn thích những cử chỉ lãng mạn đôi khi?
Một quan điểm bác bỏ những lý tưởng hay quan niệm lãng mạn.
A viewpoint that rejects romantic ideals or notions.
She holds an anti romantic perspective on relationships.
Cô ấy giữ quan điểm chống lãng mạn về mối quan hệ.
He does not believe in anti romantic concepts in love.
Anh ấy không tin vào các khái niệm chống lãng mạn trong tình yêu.
Do you think an anti romantic approach affects social interactions?
Bạn có nghĩ cách tiếp cận chống lãng mạn ảnh hưởng đến tương tác xã hội không?
Một khái niệm nhấn mạnh tính hợp lý hơn là cảm xúc trong các mối quan hệ.
A concept that emphasizes rationality over emotion in relationships.
She prefers an anti-romantic approach to dating.
Cô ấy ưa thích một cách tiếp cận chống lãng mạn khi hẹn hò.
He does not believe in anti-romantic ideals.
Anh ấy không tin vào những lý tưởng chống lãng mạn.
Is an anti-romantic attitude beneficial in modern relationships?
Một thái độ chống lãng mạn có lợi ích trong các mối quan hệ hiện đại không?
Từ "anti romantic" được sử dụng để chỉ một thái độ hoặc quan điểm chống lại những lý tưởng lãng mạn truyền thống, thường liên quan đến tình yêu lý tưởng hóa hoặc sự lý tưởng hóa các mối quan hệ. Thuật ngữ này thường được áp dụng trong văn học và phê bình văn hóa để mô tả những tác phẩm không phù hợp với những hình mẫu lãng mạn phổ biến. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt nghĩa hay cách sử dụng.