Bản dịch của từ Antibiotic trong tiếng Việt
Antibiotic
Antibiotic (Adjective)
Liên quan đến kháng sinh.
Relating to antibiotics.
The doctor prescribed an antibiotic medication for the infection.
Bác sĩ đã kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị nhiễm trùng.
The antibiotic resistance is becoming a major concern in healthcare.
Tình trạng kháng kháng sinh đang trở thành mối lo ngại lớn trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe.
The new antibiotic treatment showed promising results in clinical trials.
Phương pháp điều trị bằng kháng sinh mới cho thấy kết quả đầy hứa hẹn trong các thử nghiệm lâm sàng.
Antibiotic (Noun)
Một loại thuốc (chẳng hạn như penicillin hoặc các dẫn xuất của nó) có tác dụng ức chế sự phát triển hoặc tiêu diệt vi sinh vật.
A medicine (such as penicillin or its derivatives) that inhibits the growth of or destroys microorganisms.
Doctors prescribed antibiotics to treat her bacterial infection.
Các bác sĩ đã kê đơn thuốc kháng sinh để điều trị bệnh nhiễm trùng do vi khuẩn của cô.
The overuse of antibiotics can lead to antibiotic resistance.
Việc lạm dụng thuốc kháng sinh có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc kháng sinh.
The hospital stocked up on various antibiotics to combat infections.
Bệnh viện đã dự trữ nhiều loại thuốc kháng sinh khác nhau để chống nhiễm trùng.
Dạng danh từ của Antibiotic (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Antibiotic | Antibiotics |
Kết hợp từ của Antibiotic (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Course antibiotic Kháng sinh dạng tiêm | |
Dose antibiotic Uống kháng sinh |
Họ từ
Kháng sinh là một loại hợp chất hóa học có khả năng tiêu diệt hoặc ức chế sự phát triển của vi khuẩn, thường được sử dụng trong y học để điều trị các bệnh nhiễm trùng. Từ này không có sự khác biệt về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với cách phát âm trong tiếng Anh Anh thường nhấn âm vào âm tiết thứ hai, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn âm vào âm tiết đầu. Kháng sinh có vai trò quan trọng trong việc cải thiện sức khỏe cộng đồng, nhưng việc sử dụng không đúng cách có thể dẫn đến tình trạng kháng thuốc.
Từ "antibiotic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "bios" có nghĩa là "cuộc sống". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong thế kỷ 20 để chỉ các chất có khả năng ức chế sự phát triển của vi khuẩn và vi sinh vật, qua đó điều trị nhiễm trùng. Sự kết hợp giữa các thành phần này phản ánh chức năng chính của antibiotic trong y học, liên quan đến việc chống lại các tác nhân gây bệnh.
Từ "antibiotic" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, nơi nói về sức khỏe, y học và nghiên cứu khoa học. Trong phần viết và nói, từ này thường được sử dụng để thảo luận về tác dụng, lợi ích và các vấn đề liên quan đến kháng kháng sinh. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "antibiotic" thường được sử dụng khi đề cập đến việc điều trị bệnh nhiễm trùng hoặc trong các cuộc hội thảo y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp