Bản dịch của từ Antibiotics resistance trong tiếng Việt

Antibiotics resistance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antibiotics resistance (Noun)

ˌæntibaɪˈɑtɨks ɹɨzˈɪstəns
ˌæntibaɪˈɑtɨks ɹɨzˈɪstəns
01

Khả năng của vi khuẩn hoặc các vi sinh vật khác chống lại tác dụng của kháng sinh, khiến các loại thuốc trở nên không hiệu quả đối với chúng.

The ability of bacteria or other microorganisms to withstand the effects of antibiotics, rendering medications ineffective against them.

Ví dụ

Antibiotic resistance is a growing concern in public health today.

Kháng kháng sinh là một mối quan tâm ngày càng tăng trong sức khỏe cộng đồng.

Antibiotic resistance does not only affect humans but also animals.

Kháng kháng sinh không chỉ ảnh hưởng đến con người mà còn đến động vật.

Is antibiotic resistance a serious issue in developing countries like Vietnam?

Kháng kháng sinh có phải là một vấn đề nghiêm trọng ở các nước đang phát triển như Việt Nam không?

02

Một tình trạng trong đó các dòng vi khuẩn sống sót sau điều trị bằng kháng sinh và tiếp tục sinh sản, dẫn đến việc điều trị không thành công.

A condition wherein bacterial strains survive antibiotic treatment and continue to reproduce, leading to treatment failure.

Ví dụ

Antibiotics resistance is a growing problem in many hospitals today.

Kháng kháng sinh là một vấn đề ngày càng gia tăng ở nhiều bệnh viện hiện nay.

Antibiotics resistance does not only affect humans but also animals.

Kháng kháng sinh không chỉ ảnh hưởng đến con người mà còn cả động vật.

Is antibiotics resistance a major concern for public health experts?

Kháng kháng sinh có phải là mối quan tâm lớn của các chuyên gia sức khỏe cộng đồng không?

03

Một vấn đề sức khỏe cộng đồng liên quan đến việc lạm dụng và sử dụng kháng sinh không đúng cách trong y học và nông nghiệp.

A public health issue linked to the overuse and misuse of antibiotics in medicine and agriculture.

Ví dụ

Antibiotics resistance is a growing concern in public health today.

Kháng kháng sinh là một mối quan tâm ngày càng tăng trong sức khỏe cộng đồng.

Antibiotics resistance does not only affect humans but also animals.

Kháng kháng sinh không chỉ ảnh hưởng đến con người mà còn cả động vật.

Is antibiotics resistance a serious issue in Vietnam's healthcare system?

Kháng kháng sinh có phải là một vấn đề nghiêm trọng trong hệ thống y tế Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antibiotics resistance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antibiotics resistance

Không có idiom phù hợp