Bản dịch của từ Anticipate trong tiếng Việt

Anticipate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anticipate(Verb)

ɑːntˈɪsɪpˌeɪt
ˈænˈtɪsəˌpeɪt
01

Mong đợi hoặc trông chờ điều gì đó

To expect or look forward to something

Ví dụ
02

Nhận ra trước, dự đoán trước.

To realize beforehand to foresee

Ví dụ
03

Hành động trước để ngăn chặn

To act in advance of to forestall

Ví dụ