Bản dịch của từ Anticipate trong tiếng Việt
Anticipate
Anticipate (Verb)
Đóng vai trò là tiền thân hoặc tiền thân của.
Act as a forerunner or precursor of.
Her social media posts anticipate the upcoming charity event.
Các bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy dự đoán sự kiện từ thiện sắp tới.
Students eagerly anticipate the school prom night every year.
Học sinh hào hứng đoán trước đêm dạ hội của trường hàng năm.
The community anticipates the annual summer festival with excitement.
Cộng đồng dự đoán lễ hội mùa hè hàng năm với sự hào hứng.
She anticipates a positive response to her social media campaign.
Cô ấy dự đoán một phản hồi tích cực cho chiến dịch truyền thông xã hội của mình.
They anticipate a large turnout for the upcoming charity event.
Họ dự đoán sẽ có sự tham gia lớn cho sự kiện từ thiện sắp tới.
The organization anticipates a successful fundraising drive next month.
Tổ chức dự đoán một chiến dịch gây quỹ thành công vào tháng tới.
Dạng động từ của Anticipate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Anticipate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Anticipated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Anticipated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Anticipates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Anticipating |
Kết hợp từ của Anticipate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be hotly anticipated Được mong đợi nhiều | The new social media platform is hotly anticipated by users. Nền tảng truyền thông xã hội mới được mong đợi nhiều. |
Be highly anticipated Được mong chờ cao | The new social media platform is highly anticipated by users. Nền tảng truyền thông xã hội mới được người dùng rất mong đợi. |
Be keenly anticipated Được chờ đợi nồng nhiệt | The release of the new iphone model is keenly anticipated. Sự phát hành mẫu iphone mới được chờ đợi hào hứng. |
Be widely anticipated Được mong chờ rộng rãi | The new social media platform is widely anticipated by users. Nền tảng truyền thông xã hội mới được rất nhiều người mong đợi. |
Be eagerly anticipated Được mong chờ hào hứng | The new social media platform launch is eagerly anticipated. Sự ra mắt nền tảng truyền thông xã hội mới được mong đợi nhiều. |
Họ từ
Từ "anticipate" (dự đoán) có nghĩa là dự kiến, mong đợi một sự kiện hoặc kết quả nào đó sẽ xảy ra. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả văn viết và văn nói. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ "anticipate" có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn khi chỉ rõ sự chuẩn bị cho một tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ, nó thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức, thể hiện sự kỳ vọng hơn là sự chuẩn bị. Các hình thức liên quan bao gồm danh từ "anticipation" (sự dự đoán).
Từ "anticipate" có nguồn gốc từ chữ Latin "anticipare", nghĩa là "tiến trước" hay "đoán trước". Chữ này được hình thành từ hai thành phần: "ante-" (trước) và "capere" (nắm bắt). Trong lịch sử, nghĩa của từ này đã phát triển từ việc dự đoán một điều gì đó đến hành động chuẩn bị cho nó. Ngày nay, "anticipate" không chỉ đơn thuần là dự đoán mà còn bao hàm cả việc chuẩn bị và sẵn sàng ứng phó với các tình huống có thể xảy ra trong tương lai.
Từ "anticipate" xuất hiện với mức độ trung bình trong cả bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Đọc, Viết và Nói, thường liên quan đến việc dự đoán hay mong đợi một kết quả cụ thể. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường được sử dụng để diễn tả sự dự đoán trong nghiên cứu hoặc sống động trong các thảo luận về tương lai. Ngoài ra, từ này cũng thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học và tâm lý học, nơi cần dự đoán hành vi hoặc kết quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp