Bản dịch của từ Anticipated trong tiếng Việt
Anticipated

Anticipated (Verb)
Many experts anticipated social changes after the 2020 pandemic.
Nhiều chuyên gia đã dự đoán những thay đổi xã hội sau đại dịch 2020.
They did not anticipate such a strong response from the community.
Họ không dự đoán được phản ứng mạnh mẽ từ cộng đồng.
Did you anticipate the rise in mental health issues this year?
Bạn có dự đoán sự gia tăng các vấn đề sức khỏe tâm thần năm nay không?
Dạng động từ của Anticipated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Anticipate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Anticipated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Anticipated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Anticipates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Anticipating |
Anticipated (Adjective)
The anticipated social event will take place next Saturday at 5 PM.
Sự kiện xã hội được mong đợi sẽ diễn ra vào thứ Bảy tới lúc 5 giờ chiều.
Many people did not anticipate this social gathering's popularity last year.
Nhiều người đã không dự đoán được sự phổ biến của buổi gặp gỡ xã hội năm ngoái.