Bản dịch của từ Anticipated trong tiếng Việt

Anticipated

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anticipated (Verb)

æntˈɪsəpeɪtɪd
æntˈɪsəpeɪtɪd
01

Coi là có thể xảy ra; mong đợi hoặc dự đoán.

Regard as probable expect or predict.

Ví dụ

Many experts anticipated social changes after the 2020 pandemic.

Nhiều chuyên gia đã dự đoán những thay đổi xã hội sau đại dịch 2020.

They did not anticipate such a strong response from the community.

Họ không dự đoán được phản ứng mạnh mẽ từ cộng đồng.

Did you anticipate the rise in mental health issues this year?

Bạn có dự đoán sự gia tăng các vấn đề sức khỏe tâm thần năm nay không?

Dạng động từ của Anticipated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Anticipate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Anticipated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Anticipated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Anticipates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Anticipating

Anticipated (Adjective)

æntˈɪsəpeɪtɪd
æntˈɪsəpeɪtɪd
01

Coi như sắp xảy ra hoặc đến.

Regarded as about to happen or arrive.

Ví dụ

The anticipated social event will take place next Saturday at 5 PM.

Sự kiện xã hội được mong đợi sẽ diễn ra vào thứ Bảy tới lúc 5 giờ chiều.

Many people did not anticipate this social gathering's popularity last year.

Nhiều người đã không dự đoán được sự phổ biến của buổi gặp gỡ xã hội năm ngoái.