Bản dịch của từ Anticipated trong tiếng Việt
Anticipated

Anticipated (Verb)
Many experts anticipated social changes after the 2020 pandemic.
Nhiều chuyên gia đã dự đoán những thay đổi xã hội sau đại dịch 2020.
They did not anticipate such a strong response from the community.
Họ không dự đoán được phản ứng mạnh mẽ từ cộng đồng.
Did you anticipate the rise in mental health issues this year?
Bạn có dự đoán sự gia tăng các vấn đề sức khỏe tâm thần năm nay không?
Dạng động từ của Anticipated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Anticipate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Anticipated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Anticipated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Anticipates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Anticipating |
Anticipated (Adjective)
The anticipated social event will take place next Saturday at 5 PM.
Sự kiện xã hội được mong đợi sẽ diễn ra vào thứ Bảy tới lúc 5 giờ chiều.
Many people did not anticipate this social gathering's popularity last year.
Nhiều người đã không dự đoán được sự phổ biến của buổi gặp gỡ xã hội năm ngoái.
Is the anticipated social change happening in our community this year?
Liệu sự thay đổi xã hội được mong đợi có xảy ra trong cộng đồng chúng ta năm nay không?
Họ từ
Từ "anticipated" là tính từ có nguồn gốc từ động từ "anticipate", mang nghĩa là được dự đoán, mong đợi hoặc được chờ đợi với sự quan tâm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "anticipated" được sử dụng trong các ngữ cảnh tương tự. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút; tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm âm /æ/, trong khi tiếng Anh Mỹ thường phát âm âm /eɪ/. Ngoài ra, ngữ cảnh sử dụng của từ này có thể biến đổi nhẹ tuỳ theo vùng miền nhưng ý nghĩa chung vẫn giữ nguyên.
Từ "anticipated" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "anticipare", trong đó "ante" có nghĩa là "trước" và "capere" có nghĩa là "nắm bắt". Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ hành động nắm bắt hoặc dự đoán một sự việc trước khi nó xảy ra. Qua thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ sự mong đợi hoặc hy vọng về một điều gì đó trong tương lai. Sự kết hợp giữa "trước" và "nắm bắt" phản ánh chính xác bản chất của sự chờ đợi, nhấn mạnh tính chất chủ động trong hành động mong đợi.
Từ "anticipated" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi nó được dùng để mô tả sự mong đợi hoặc dự đoán liên quan đến thông tin. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được sử dụng để diễn đạt suy nghĩ về kỳ vọng trong tương lai hoặc đưa ra những ý kiến dự đoán. Ngoài ra, "anticipated" cũng thường có mặt trong các báo cáo nghiên cứu và phân tích thị trường, khi các nhà phân tích đề cập đến những xu hướng hoặc kết quả được dự kiến trong tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



