Bản dịch của từ Anticipatory repudiation trong tiếng Việt

Anticipatory repudiation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anticipatory repudiation (Noun)

æntˈɪsəpətˌɔɹi ɹɨpjˌudiˈeɪʃən
æntˈɪsəpətˌɔɹi ɹɨpjˌudiˈeɪʃən
01

Một tuyên bố của một bên trong hợp đồng rằng họ sẽ không thực hiện các nghĩa vụ hợp đồng của mình.

A declaration by a party to a contract that they will not fulfill their contractual obligations.

Ví dụ

Anticipatory repudiation can harm trust in social contracts between friends.

Sự từ chối dự kiến có thể gây hại cho lòng tin trong các hợp đồng xã hội giữa bạn bè.

Many believe anticipatory repudiation should be avoided in social agreements.

Nhiều người tin rằng sự từ chối dự kiến nên được tránh trong các thỏa thuận xã hội.

Is anticipatory repudiation common in social contracts among community groups?

Liệu sự từ chối dự kiến có phổ biến trong các hợp đồng xã hội giữa các nhóm cộng đồng không?

02

Một hành động cho thấy ý định của một người sẽ không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng trước khi đến hạn thực hiện.

An act that indicates a person's intention not to perform a contractual duty before the performance is due.

Ví dụ

Anticipatory repudiation can harm trust in social agreements among friends.

Hành vi từ chối trước có thể gây hại cho lòng tin trong các thỏa thuận xã hội giữa bạn bè.

Many people do not understand anticipatory repudiation in social contracts.

Nhiều người không hiểu hành vi từ chối trước trong các hợp đồng xã hội.

Is anticipatory repudiation common in social relationships today?

Hành vi từ chối trước có phổ biến trong các mối quan hệ xã hội ngày nay không?

03

Thuật ngữ pháp lý cho việc một bên trong hợp đồng chỉ ra rằng họ sẽ không tuân thủ các điều khoản của hợp đồng trước thời hạn thực hiện.

The legal term for when one party to a contract indicates they will not comply with the contract's terms in advance of the performance deadline.

Ví dụ

Anticipatory repudiation can cause social conflicts in community agreements.

Sự từ chối dự kiến có thể gây ra xung đột xã hội trong các thỏa thuận cộng đồng.

Many believe anticipatory repudiation harms trust in social contracts.

Nhiều người tin rằng sự từ chối dự kiến làm hại niềm tin trong các hợp đồng xã hội.

Does anticipatory repudiation affect social relationships in business partnerships?

Sự từ chối dự kiến có ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội trong các đối tác kinh doanh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anticipatory repudiation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anticipatory repudiation

Không có idiom phù hợp