Bản dịch của từ Anticipatory repudiation trong tiếng Việt

Anticipatory repudiation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anticipatory repudiation(Noun)

æntˈɪsəpətˌɔɹi ɹɨpjˌudiˈeɪʃən
æntˈɪsəpətˌɔɹi ɹɨpjˌudiˈeɪʃən
01

Một tuyên bố của một bên trong hợp đồng rằng họ sẽ không thực hiện các nghĩa vụ hợp đồng của mình.

A declaration by a party to a contract that they will not fulfill their contractual obligations.

Ví dụ
02

Một hành động cho thấy ý định của một người sẽ không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng trước khi đến hạn thực hiện.

An act that indicates a person's intention not to perform a contractual duty before the performance is due.

Ví dụ
03

Thuật ngữ pháp lý cho việc một bên trong hợp đồng chỉ ra rằng họ sẽ không tuân thủ các điều khoản của hợp đồng trước thời hạn thực hiện.

The legal term for when one party to a contract indicates they will not comply with the contract's terms in advance of the performance deadline.

Ví dụ