Bản dịch của từ Anticipatory repudiation trong tiếng Việt
Anticipatory repudiation
Noun [U/C]

Anticipatory repudiation(Noun)
æntˈɪsəpətˌɔɹi ɹɨpjˌudiˈeɪʃən
æntˈɪsəpətˌɔɹi ɹɨpjˌudiˈeɪʃən
01
Một tuyên bố của một bên trong hợp đồng rằng họ sẽ không thực hiện các nghĩa vụ hợp đồng của mình.
A declaration by a party to a contract that they will not fulfill their contractual obligations.
Ví dụ
02
Một hành động cho thấy ý định của một người sẽ không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng trước khi đến hạn thực hiện.
An act that indicates a person's intention not to perform a contractual duty before the performance is due.
Ví dụ
