Bản dịch của từ Anticipatory repudiation trong tiếng Việt
Anticipatory repudiation

Anticipatory repudiation (Noun)
Một tuyên bố của một bên trong hợp đồng rằng họ sẽ không thực hiện các nghĩa vụ hợp đồng của mình.
A declaration by a party to a contract that they will not fulfill their contractual obligations.
Anticipatory repudiation can harm trust in social contracts between friends.
Sự từ chối dự kiến có thể gây hại cho lòng tin trong các hợp đồng xã hội giữa bạn bè.
Many believe anticipatory repudiation should be avoided in social agreements.
Nhiều người tin rằng sự từ chối dự kiến nên được tránh trong các thỏa thuận xã hội.
Is anticipatory repudiation common in social contracts among community groups?
Liệu sự từ chối dự kiến có phổ biến trong các hợp đồng xã hội giữa các nhóm cộng đồng không?
Một hành động cho thấy ý định của một người sẽ không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng trước khi đến hạn thực hiện.
An act that indicates a person's intention not to perform a contractual duty before the performance is due.
Anticipatory repudiation can harm trust in social agreements among friends.
Hành vi từ chối trước có thể gây hại cho lòng tin trong các thỏa thuận xã hội giữa bạn bè.
Many people do not understand anticipatory repudiation in social contracts.
Nhiều người không hiểu hành vi từ chối trước trong các hợp đồng xã hội.
Is anticipatory repudiation common in social relationships today?
Hành vi từ chối trước có phổ biến trong các mối quan hệ xã hội ngày nay không?
Anticipatory repudiation can cause social conflicts in community agreements.
Sự từ chối dự kiến có thể gây ra xung đột xã hội trong các thỏa thuận cộng đồng.
Many believe anticipatory repudiation harms trust in social contracts.
Nhiều người tin rằng sự từ chối dự kiến làm hại niềm tin trong các hợp đồng xã hội.
Does anticipatory repudiation affect social relationships in business partnerships?
Sự từ chối dự kiến có ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội trong các đối tác kinh doanh không?