Bản dịch của từ Antimatter trong tiếng Việt
Antimatter

Antimatter (Noun)
Vật chất gồm các hạt cơ bản là phản hạt của những hạt tạo nên vật chất thông thường.
Matter consisting of elementary particles which are the antiparticles of those making up normal matter.
Antimatter could revolutionize energy production in the next decade.
Vật chất phản sẽ cách mạng hóa sản xuất năng lượng trong thập kỷ tới.
Many scientists do not study antimatter due to its complexity.
Nhiều nhà khoa học không nghiên cứu vật chất phản do độ phức tạp của nó.
Is antimatter a viable solution for future social energy needs?
Vật chất phản có phải là giải pháp khả thi cho nhu cầu năng lượng xã hội trong tương lai không?
Vật chất phản (antimatter) là một dạng vật chất bao gồm các phản hạt tương ứng với các hạt thông thường, nhưng mang điện tích đối nghịch. Ví dụ, phản electron (positron) là phản hạt của electron, mang điện dương. Khi vật chất phản gặp vật chất thường, xảy ra phản ứng hủy diệt, giải phóng năng lượng lớn. Thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết.
Thuật ngữ "antimatter" xuất phát từ tiếng Latin "anti" có nghĩa là "đối lập" và "matter" từ "materia", nghĩa là "chất liệu". Khái niệm này lần đầu tiên được đề xuất vào thập niên 1930 bởi nhà vật lý Paul Dirac để mô tả các hạt có điện tích đối diện với hạt vật chất thông thường. Ngày nay, "antimatter" chỉ các hạt đối vật chất, như positron hay antiproton, mà khi va chạm với vật chất bình thường sẽ tạo ra năng lượng rất lớn. Sự phát triển của khái niệm này tiếp tục có ảnh hưởng sâu rộng trong vật lý hạt nhân và vũ trụ học.
Từ "antimatter" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Đọc, khi liên quan đến các chủ đề khoa học. Trong bối cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu và thảo luận về vật lý hạt nhân, vũ trụ học. Ở các lĩnh vực khác, "antimatter" có thể được nhắc đến trong văn hóa đại chúng, như phim ảnh và sách khoa học viễn tưởng, nơi nó thường biểu trưng cho điều kỳ diệu và bí ẩn của vũ trụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp