Bản dịch của từ Antimatter trong tiếng Việt

Antimatter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antimatter (Noun)

ˈæntimætəɹ
ˈæntimætəɹ
01

Vật chất gồm các hạt cơ bản là phản hạt của những hạt tạo nên vật chất thông thường.

Matter consisting of elementary particles which are the antiparticles of those making up normal matter.

Ví dụ

Antimatter could revolutionize energy production in the next decade.

Vật chất phản sẽ cách mạng hóa sản xuất năng lượng trong thập kỷ tới.

Many scientists do not study antimatter due to its complexity.

Nhiều nhà khoa học không nghiên cứu vật chất phản do độ phức tạp của nó.

Is antimatter a viable solution for future social energy needs?

Vật chất phản có phải là giải pháp khả thi cho nhu cầu năng lượng xã hội trong tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/antimatter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antimatter

Không có idiom phù hợp