Bản dịch của từ Antimissile trong tiếng Việt

Antimissile

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antimissile (Noun)

01

Một tên lửa được thiết kế để đánh chặn và tiêu diệt các tên lửa khác, đặc biệt là những tên lửa được phóng từ máy bay hoặc tàu địch.

A missile designed to intercept and destroy other missiles especially those launched from enemy aircraft or ships.

Ví dụ

The antimissile system protected the city during the recent military conflict.

Hệ thống tên lửa chống tên lửa đã bảo vệ thành phố trong xung đột quân sự gần đây.

Many people do not support the funding of antimissile technology.

Nhiều người không ủng hộ việc tài trợ cho công nghệ tên lửa chống tên lửa.

How effective is the antimissile defense in urban areas like Los Angeles?

Hệ thống phòng thủ tên lửa chống tên lửa có hiệu quả như thế nào ở các khu vực đô thị như Los Angeles?

Antimissile (Adjective)

01

Được thiết kế để đánh chặn và tiêu diệt các tên lửa khác.

Designed to intercept and destroy other missiles.

Ví dụ

The antimissile system protects our city from potential missile attacks.

Hệ thống chống tên lửa bảo vệ thành phố khỏi các cuộc tấn công tên lửa.

The antimissile technology is not widely used in civilian areas.

Công nghệ chống tên lửa không được sử dụng rộng rãi ở khu vực dân sự.

Is the antimissile defense effective against all types of missiles?

Hệ thống phòng thủ chống tên lửa có hiệu quả với tất cả các loại tên lửa không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Antimissile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Antimissile

Không có idiom phù hợp