Bản dịch của từ Antioxidant trong tiếng Việt
Antioxidant

Antioxidant (Noun)
Một chất ức chế quá trình oxy hóa, đặc biệt là chất được sử dụng để chống lại sự hư hỏng của thực phẩm được bảo quản.
A substance that inhibits oxidation especially one used to counteract the deterioration of stored food products.
Vitamin C is a powerful antioxidant found in many fruits and vegetables.
Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ có trong nhiều loại trái cây và rau quả.
Antioxidant supplements do not always improve health in older adults.
Các thực phẩm bổ sung chất chống oxy hóa không luôn cải thiện sức khỏe ở người lớn tuổi.
What antioxidant foods do you recommend for a healthy diet?
Bạn đề xuất thực phẩm nào chứa chất chống oxy hóa cho chế độ ăn lành mạnh?
Dạng danh từ của Antioxidant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Antioxidant | Antioxidants |
Họ từ
Chất chống oxy hóa (antioxidant) là các hợp chất giữ vai trò bảo vệ tế bào khỏi sự hư hại do các gốc tự do gây ra. Những hợp chất này có thể tìm thấy trong thực phẩm như trái cây, rau củ và một số loại hạt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ. Chất chống oxy hóa có vai trò quan trọng trong dinh dưỡng và y học, giúp cải thiện sức khỏe và ngăn ngừa bệnh tật.
Từ "antioxidant" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "anti-" có nghĩa là "chống lại" và "oxidant" từ "oxidare" có nghĩa là "oxid hóa". Lịch sử từ này bắt đầu khi có sự quan tâm đến vai trò của các hợp chất có khả năng ngăn chặn quá trình oxy hóa trong cơ thể, giúp bảo vệ tế bào khỏi tổn thương. Ngày nay, "antioxidant" được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực dinh dưỡng và sức khỏe, để chỉ các hợp chất có khả năng bảo vệ cơ thể chống lại tác động của các gốc tự do.
Từ "antioxidant" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi các đề tài liên quan đến sức khỏe và dinh dưỡng thường được trình bày. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói về thực phẩm hoặc lối sống khỏe mạnh. Ngoài bối cảnh IELTS, "antioxidant" thường được sử dụng trong nghiên cứu khoa học, báo cáo y tế và truyền thông về sức khỏe, liên quan đến các hợp chất bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
