Bản dịch của từ Antioxidant trong tiếng Việt

Antioxidant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Antioxidant (Noun)

æntiˈɑksədnt
æntiˈɑksɪdnt
01

Một chất ức chế quá trình oxy hóa, đặc biệt là chất được sử dụng để chống lại sự hư hỏng của thực phẩm được bảo quản.

A substance that inhibits oxidation especially one used to counteract the deterioration of stored food products.

Ví dụ

Vitamin C is a powerful antioxidant found in many fruits and vegetables.

Vitamin C là một chất chống oxy hóa mạnh mẽ có trong nhiều loại trái cây và rau quả.

Antioxidant supplements do not always improve health in older adults.

Các thực phẩm bổ sung chất chống oxy hóa không luôn cải thiện sức khỏe ở người lớn tuổi.

What antioxidant foods do you recommend for a healthy diet?

Bạn đề xuất thực phẩm nào chứa chất chống oxy hóa cho chế độ ăn lành mạnh?

Dạng danh từ của Antioxidant (Noun)

SingularPlural

Antioxidant

Antioxidants

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Antioxidant cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Consuming a reasonable amount of chocolate can be good for our health since chocolate can actually improve our mood and provide for our body [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng

Idiom with Antioxidant

Không có idiom phù hợp